- Từ điển Anh - Việt
Unfruitfully
Xem thêm các từ khác
-
Unfruitfulness
/ ʌn´fru:tfulnis /, danh từ, tình trạng không tốt, tình trạng không màu mỡ (đất), sự không có kết quả, sự thất bại, sự... -
Unfuedlled
Tính từ: không được cấp chất đốt, -
Unfulfilled
/ ¸ʌnful´fild /, Tính từ: không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực... -
Unfulfilled obligations
những nghĩa vụ không được hoàn thành, -
Unfunctional
Tính từ: không thuộc chức năng, không có chức năng; không hoạt động, -
Unfunded
/ ʌn´fʌndid /, Tính từ: không nhập quỹ; trôi nổi, không được cấp vốn, -
Unfunded debt
công trái ngắn hạn, nợ có thời hạn, nợ lưu động, -
Unfunded pension scheme
chế độ hưu trí không được chính phủ tài trợ, -
Unfunny
/ ʌn´fʌni /, Tính từ: không khôi hài, không chọc cười, -
Unfurl
/ ʌn'fə:l /, Ngoại động từ: mở, trải, giương (ô, buồm...); phất (cờ), dong, Nội... -
Unfurlable aerial
ăng ten không xếp được, -
Unfurlable antenna
ăng ten không xếp lại (được), -
Unfurnished
/ ʌn´fə:niʃt /, Tính từ: không được trang bị, ( + with) không có, thiếu, không được cấp, không... -
Unfurrowed
Tính từ: không cày xới, không có vết nhăn, -
Unfuse
Ngoại động từ: tháo ngòi, tháo kíp (bom, đạn...), tháo cầu chì -
Unfused
/ ʌn´fju:zd /, tính từ, không có cầu chì, không có ngòi, không có kíp, -
Unfusible
chịu lửa, -
Unfussy
/ ʌn´fʌsi /, tính từ, không hay om sòm, không hay nhặng xị, không hay quan trọng hoá, không cầu kỳ, không kiểu cách, -
Ungag
Ngoại động từ: tháo giẻ bịt miệng, bỏ kiểm duyệt, -
Ungainliness
/ ʌη´geinlinis /, danh từ, dáng điệu long ngóng, dáng điệu vụng về, vẻ không duyên dáng, vẻ vô duyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.