- Từ điển Anh - Việt
Unfurl
Mục lục |
/ʌn'fə:l/
Thông dụng
Ngoại động từ
Mở, trải, giương (ô, buồm...); phất (cờ), dong
Nội động từ
Mở, trải, giương, phất, dong
Ra lá; nảy lộc; đâm chồi (cây cỏ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unfurlable aerial
ăng ten không xếp được, -
Unfurlable antenna
ăng ten không xếp lại (được), -
Unfurnished
/ ʌn´fə:niʃt /, Tính từ: không được trang bị, ( + with) không có, thiếu, không được cấp, không... -
Unfurrowed
Tính từ: không cày xới, không có vết nhăn, -
Unfuse
Ngoại động từ: tháo ngòi, tháo kíp (bom, đạn...), tháo cầu chì -
Unfused
/ ʌn´fju:zd /, tính từ, không có cầu chì, không có ngòi, không có kíp, -
Unfusible
chịu lửa, -
Unfussy
/ ʌn´fʌsi /, tính từ, không hay om sòm, không hay nhặng xị, không hay quan trọng hoá, không cầu kỳ, không kiểu cách, -
Ungag
Ngoại động từ: tháo giẻ bịt miệng, bỏ kiểm duyệt, -
Ungainliness
/ ʌη´geinlinis /, danh từ, dáng điệu long ngóng, dáng điệu vụng về, vẻ không duyên dáng, vẻ vô duyên, -
Ungainly
Tính từ: long ngóng, vụng về, không duyên dáng, vô duyên, Phó từ:... -
Ungainsayable
Tính từ: không mâu thuẫn, -
Ungallant
Tính từ: không dũng cảm; không hào hiệp, không uy nghi, không lộng lẫy, không tráng lệ (thuyền...);... -
Ungalled
Tính từ: không bị sây sát da, không bị trầy da, không bị làm phiền, không bị xúc phạm, -
Ungalvanized
mạ kẽm [không mạ kẽm], Tính từ: không mạ điện, (nghĩa bóng) không bị kích động; không được... -
Ungalvanized iron
sắt không mạ kẽm, -
Ungarbled
Tính từ: không cắt xén; không xuyên tạc, không bị bóp méo, không trích chọn một cách xuyên tạc... -
Ungarmented
Tính từ: (văn học) không mặc quần áo; trần truồng, -
Ungarnered
Tính từ: không nộp vào kho, không thu vào kho, không nhập kho, -
Ungarnished
Tính từ: không trang hoàng, không tô điểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.