Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ungalled

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không bị sây sát da, không bị trầy da
Không bị làm phiền, không bị xúc phạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ungalvanized

    mạ kẽm [không mạ kẽm], Tính từ: không mạ điện, (nghĩa bóng) không bị kích động; không được...
  • Ungalvanized iron

    sắt không mạ kẽm,
  • Ungarbled

    Tính từ: không cắt xén; không xuyên tạc, không bị bóp méo, không trích chọn một cách xuyên tạc...
  • Ungarmented

    Tính từ: (văn học) không mặc quần áo; trần truồng,
  • Ungarnered

    Tính từ: không nộp vào kho, không thu vào kho, không nhập kho,
  • Ungarnished

    Tính từ: không trang hoàng, không tô điểm,
  • Ungated

    Tính từ: không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái),
  • Ungated spillway

    đập tràn không cửa van,
  • Ungathered

    Tính từ: không gom lại, chưa thu hoạch (lúa; hoa màu), as yet ungathered materials, vật liệu còn vương...
  • Ungauged

    Tính từ: không đo đạc, không định cỡ, không đánh giá, không lường hết; vô biên,
  • Ungauged lime plaster

    lớp trát bằng vữa vôi (không có thạch cao),
  • Ungear

    Ngoại động từ: tháo bánh răng, không cài số (ô tô), tháo yên cương (ngựa), (kỹ thuật) mở...
  • Ungeared balance sheet

    bảng tổng kết tài sản không nợ, bảng tổng kết tài sản rất cân bằng, bảng tổng kết tài sản rất cân bằng (giữa...
  • Ungelded

    Tính từ: chưa thiến (như) ungelt,
  • Ungenerosity

    Danh từ: tính không hào phóng, tính hà tiện; tính keo kiệt, sự không rộng lượng, sự không bao...
  • Ungenerous

    Tính từ: không rộng lượng, không khoan hồng, không bao dung, không rộng rãi, không hào phóng, hà...
  • Ungenial

    Tính từ: không vui vẻ, không vui tính; không tốt bụng, không thân ái, không ân cần, không ôn hoà,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top