- Từ điển Anh - Việt
Ungated spillway
Xem thêm các từ khác
-
Ungathered
Tính từ: không gom lại, chưa thu hoạch (lúa; hoa màu), as yet ungathered materials, vật liệu còn vương... -
Ungauged
Tính từ: không đo đạc, không định cỡ, không đánh giá, không lường hết; vô biên, -
Ungauged lime plaster
lớp trát bằng vữa vôi (không có thạch cao), -
Ungear
Ngoại động từ: tháo bánh răng, không cài số (ô tô), tháo yên cương (ngựa), (kỹ thuật) mở... -
Ungeared
, -
Ungeared balance sheet
bảng tổng kết tài sản không nợ, bảng tổng kết tài sản rất cân bằng, bảng tổng kết tài sản rất cân bằng (giữa... -
Ungelded
Tính từ: chưa thiến (như) ungelt, -
Ungenerosity
Danh từ: tính không hào phóng, tính hà tiện; tính keo kiệt, sự không rộng lượng, sự không bao... -
Ungenerous
Tính từ: không rộng lượng, không khoan hồng, không bao dung, không rộng rãi, không hào phóng, hà... -
Ungenial
Tính từ: không vui vẻ, không vui tính; không tốt bụng, không thân ái, không ân cần, không ôn hoà,... -
Ungenteel
Tính từ: không lễ độ, không nhã nhặn, không lịch sự, không đúng mốt, -
Ungentle
/ ʌn´dʒentl /, Tính từ: không hiền lành, không dịu dàng, không hoà nhã; không nhẹ nhàng, thô lỗ,... -
Ungentlemanlike
/ ʌn´dʒentlmən¸laik /, tính từ, không lịch sự, không hào hoa phong nhã; không quân tử, -
Ungentlemanly
/ ʌn´dʒentəlmənli /, Tính từ: không lịch sự, không hào hoa phong nhã; không hào hiệp, không quân... -
Ungentleness
Tính từ: tính không hiền lành, tính không dịu dàng, tính không hoà nhã; tính không nhẹ nhàng,... -
Ungerboeck Coded PAM (UC-PAM)
điều chế biên độ-xung được mã hóa theo ungerboeck, -
Ungerminated
Tính từ: không (bị) mọc mộng, không (bị) nẩy mầm, -
Unget
Ngoại động từ ( .ungot; ( Mỹ) .ungotten): phá từ trong thai, ' —n'g˜t, —n'g˜tn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.