- Từ điển Anh - Việt
Unified business rate
Xem thêm các từ khác
-
Unified credit
tín dụng thống nhất, -
Unified document
tài liệu thống nhất hóa, -
Unified documentation system
hệ (thống) tài liệu thống nhất, -
Unified environment
môi trường thống nhất, môi trường giống nhau, -
Unified field theory
lý thuyết trường thống nhất, -
Unified foreign exchange rate
hối suất thống nhất, -
Unified income tax
thuế thu nhập thống nhất, -
Unified job quotas and rates
định mức và đơn giá thống nhất, -
Unified management
quản lý thống nhất, -
Unified precast reinforced concrete structural elements
cấu kiện xây dựng bê-tông cốt thép đúc sẵn theo tiêu chuẩn, -
Unified propulsion
lực đẩy hợp nhất, -
Unified screw thread
ren đai ốc lồng vào nhau, -
Unified standard
tiêu chuẩn thống nhất, -
Unified stock
chứng khoán thống nhất, -
Unified system of constructional documentation
hệ (thống) thống nhất tài liệu xây dựng, -
Unified thread
ren thống nhất hóa, -
Unifier
/ ´ju:ni¸faiə /, -
Unifilar
/ ¸ju:ni´failə /, Kỹ thuật chung: một dây, -
Unifilar suspension
sự treo bằng một dây, sự treo đơn dải, -
Unifilar winding
cuộn dây đơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.