- Từ điển Anh - Việt
Unifilar
Xem thêm các từ khác
-
Unifilar suspension
sự treo bằng một dây, sự treo đơn dải, -
Unifilar winding
cuộn dây đơn, -
Unifiler
dây [một dây], -
Unifining
sự tinh chế hyđro, -
Uniflagellate
có một lông roi, -
Uniflated
Tính từ: xẹp, không có hơi; xì lốp (ô tô), -
Uniflorous
Tính từ: (thực vật học) chỉ có một hoa, -
Uniflow
/ ¸ju:ni´flou /, Tính từ: (kỹ thuật) có dòng tuyến tính (tụ điện), ( uniflow traffic) vận chuyển... -
Uniflow compressor
máy nén đơn dòng, máy nén thuận dòng, -
Uniflow cooling
làm lạnh cùng chiều, sự làm lạnh cùng chiều, -
Uniflow engine
động cơ hơi nước dòng thẳng, động cơ kiểu một dòng, -
Uniflow filter
bể lọc một dòng, thiết bị lọc một dòng, -
Uniflow scavenging
quét thẳng (động cơ đốt trong), sự làm sạch một chiều, -
Uniflux tray
đĩa chảy thẳng, -
Unifocal
(thuộc, do) một tiêu điểm, -
Unifoliate
/ ¸ju:ni´fouliit /, tính từ, (thực vật học) một lá, -
Unifom distribution
phân phối đều, -
Unifomlity
đều đặn [tính đều đặn], -
Uniforate
có một lỗ, -
Uniforce
Danh từ: (quân sự) lực lượng vũ trang thống nhất của những nước đồng minh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.