- Từ điển Anh - Việt
Unilateral track
Xem thêm các từ khác
-
Unilateral transfer
chuyển giao một chiều, di chuyển một chiều, -
Unilateral transfer account
tài khoản chuyển chi đơn phương, -
Unilateral transport
vận tải đơn thức, -
Unilateral undertaking
sự cam kết đơn phương, -
Unilaterally
Phó từ: Ở về một phía; một bên, đơn phương, -
Unilinear
một đường, đơn tuyến, một đường, đơn tuyến, Tính từ: một hướng; đơn tuyến, -
Unilingual
/ ¸ju:ni´liηgwəl /, Tính từ: có tính chất đơn ngữ, -
Uniliteral
/ ¸ju:ni´litərəl /, Tính từ: chỉ có một con chữ, -
Unillow
thẳng dòng, -
Unilluminated
Tính từ: không được chiếu sáng, không được soi sáng, không có học vấn, không có học thức,... -
Unilluminating
Tính từ: không có tác dụng chiếu sáng, không thể mở mang trí tuệ được, -
Unillumined
Tính từ: không được chiếu sáng, không được làm sáng ngời, không được phấn khởi, không... -
Unillusioned
Tính từ: không bị ảo tưởng ảnh hưởng đến, -
Unillustrated
/ ʌn´iləs¸treitid /, Tính từ: không minh hoạ, không in tranh ảnh (sách, báo...) -
Unillustrative
Tính từ: không có tác dụng minh hoạ, -
Unilobar
(có, thuộc) một thùy, -
Unilocular
Tính từ: (thực vật học) một ô, một buồng, một ngăn, có một ô, một ngăn, -
Unilocular cyst
u nang một ngăn, -
Unimaginable
/ ¸ʌni´mædʒinəbl /, Tính từ: không thể tưởng tượng được; kỳ quái, phi thường, -
Unimaginative
/ ¸ʌni´mædʒinətiv /, Tính từ: không tưởng tượng, có thực, không hay tưởng tượng, không giàu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.