- Từ điển Anh - Việt
Unitary tax
Xem thêm các từ khác
-
Unitary taxation
chế độ thuế đơn nhất, thống nhất, chế độ thuế hợp nhất, đánh thuế toàn bộ, -
Unitary transformation
biến đổi unita, phép biến đổi đơn nguyên, -
Unitcircle
vòng tròn đơn vị, -
Unite
/ ju:´nait /, Động từ: hợp nhất, kết hợp, hợp lại, trở thành một, liên kết, liên hiệp,... -
United
/ ju:'naitid /, Tính từ: liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị)), Đoàn kết,... -
United Airline
công ty hàng không liên hợp, -
United Arab Emirates
các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất, là liên bang trung Đông gồm 7 tiểu vương quốc nằm ở đông nam bán đảo a-rập... -
United Arab Shipping Company
công ty vận tải biển liên hợp Ả rập, -
United Kingdom Unix Users Group (UKUUG)
nhóm người dùng unix vương quốc anh, -
United Kingdom or Continent
của anh hoặc châu Âu lục địa, -
United Nation
liên hiệp quốc, -
United Nations Capital Development fund
quỹ phát triển tư bản của liên hiệp quốc, quỹ phát triển tư bản của liên hợp quốc, -
United Nations Development Program
chương trình phát triển của liên hiệp quốc, chương trình phát triển liên hiệp quốc, cơ quan chương trình phát triển liên... -
United Nations Environmental Programme
chương trình môi trường liên hợp quốc, -
United Nations Joint Electronic Data Interchange (UNJEDI)
trao đổi số liệu điện tử chung của liên hiệp quốc, -
United Nations Organization
tổ chức liên hiệp quốc, tổ chức liên hợp quốc, -
United Nations Secretary General
tổng thư ký liên hợp quốc, -
United Nations Trade Data Interchange (UNTD)
trao đổi dữ liệu thương mại của liên hợp quốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.