- Từ điển Anh - Việt
Universal Electronic Pay out System (UEPS)
Xem thêm các từ khác
-
Universal Host Controller Interface (UHCI)
giao diện của bộ điều khiển máy chủ vạn năng, -
Universal Information Transport Plan (UITP)
kế hoạch chuyển tải thông tin toàn cầu, -
Universal Information servers (UIS)
các dịch vụ thông tin toàn cầu, -
Universal Mobile Telecommunications System (UMTS)
các hệ thống viễn thông di động toàn cầu, -
Universal NC putty
ma ttít trét láng, -
Universal Network Access Arrangement (UNAA)
thỏa thuận truy nhập mạng toàn cầu, -
Universal Network Object (UNO)
đối tượng mạng toàn cầu, -
Universal Personal Communications Services (UPCS)
các dịch vụ truyền thông cá nhân phổ thông/toàn cầu, -
Universal Personal Telecommunication Number (UPTN)
số (gọi) viễn thông cá nhân toàn cầu, -
Universal Personal Telecommunications (UPT)
viễn thông cá nhân phổ thông, -
Universal Postal Union (UPC)
liên minh bưu chính thế giới, -
Universal Product Code (bar code) (UPC)
mã sản phẩm toàn cầu (mã vạch), -
Universal Synchronous Asynchronous Receiver Transmitter (USART)
bộ thu phát tổng hợp đồng bộ và không đồng bộ, -
Universal Test & Operations Interface For ATM (UTOPIA)
giao diện đo thử và vận hành vạn năng cho atm, -
Universal Test and Operations Physical Layer Interface for ATM
giao diện lớp vật lý, khai thác và đo thử vạn năng cho atm, -
Universal Travel Voucher
biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát, -
Universal access authority (UACC)
quyền truy cập chung, -
Universal address
địa chỉ phổ dụng, địa chỉ vạn năng, -
Universal address administration
quản lý địa chỉ toàn cục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.