- Từ điển Anh - Việt
Universalis
Xem thêm các từ khác
-
Universalise
như universalize, phổ quát hoá, Hình Thái Từ:, -
Universalism
/ ¸ju:ni´və:sə¸lizəm /, danh từ, (triết học) thuyết phổ biến, (tôn giáo) ( universalism) thuyết phổ độ, tính chất phổ biến,... -
Universalist
/ ¸ju:ni´və:səlist /, Danh từ: phổ quát luận, (triết học) người theo thuyết phổ biến, (tôn... -
Universalistic
Tính từ: có tính phổ quát, -
Universality
/ ¸ju:nivə´sæliti /, danh từ, tính chất thuộc vũ trụ, tính chất thuộc thế giới, tính chất thuộc vạn vật, tính chất toàn... -
Universality hypothesis
giả thuyết phổ quát, -
Universalization
/ ¸ju:ni¸və:səlai´zeiʃən /, -
Universalize
/ ¸ju:ni´və:sə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến,... -
Universally
Phó từ: cho mọi người, mọi nơi, mọi lúc; khắp; phổ biến, nhất trí, toàn thể; khắp nơi,... -
Universally administered address
địa chỉ quản lý đa năng, -
Universally jointed shaft
trục các đăng, -
Universalness
/ ¸ju:ni´və:səlnis /, -
Universe
/ 'ju:nivə:s /, Danh từ: vũ trụ, vạn vật (tất cả những gì tồn tại trong không gian), hệ thống... -
Universe mean
kỳ vọng lý thuyết, trung bình tổng quát, -
Universe polygon
vùng toàn thể, vùng toàn thể, -
Universitarian
Tính từ: thuộc về đại học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.