- Từ điển Anh - Việt
Universe mean
Xem thêm các từ khác
-
Universe polygon
vùng toàn thể, vùng toàn thể, -
Universitarian
Tính từ: thuộc về đại học, -
University
/ ¸ju:ni´və:siti /, Danh từ: trường đại học (thiết chế giảng dạy và sát hạch các sinh viên... -
University Corporation for Advanced Internet Development (UCAID)
hiệp hội các trường đại học vì sự phát triển internet tiên tiến, -
University of technology
trường Đại học bách khoa, -
Univerty
, -
Univitelline
thuộc một noãn, một trứng, -
Univocal
/ ¸ju:ni´voukl /, Tính từ: Đơn nghĩa, từ không mập mờ, chỉ có một nghĩa (từ), -
Univoltine
Tính từ: một lứa, một vụ, một thế hệ, -
Unix File System (UFS)
hệ thống tệp unix, -
Unix RSCS Emulation Protocol (protocol) (UREP)
giao thức mô phỏng rscs của unix, -
Unjaded
Tính từ: không chán ngấy, không mệt mỏi, không kiệt sức, -
Unjammable communication network
mạng thông tin không bị nhiễu, -
Unjaundiced
/ ʌn´dʒɔ:ndist /, tính từ, không bị bệnh vàng da, không đố kỵ, không ghen tức, không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không... -
Unjealous
Tính từ: không hay ghen, không ghen tuông, không ghen ghét, không ghen tị, -
Unjoin
/ ʌn´jɔin /, Ngoại động từ: tháo ra, -
Unjoint
/ ʌn´dʒɔint /, Ngoại động từ: tháo (cần câu...) thành từng khúc -
Unjoyful
Tính từ: không vui vẻ, buồn, buồn chán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.