Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unparliamentary

Mục lục

/¸ʌnpa:lə´mentəri/

Thông dụng

Tính từ

Phi nghị viện
Ngược với quy định của nghị viện
Trái với các qui tắc ứng xử đã được chấp nhận tại nghị viện (vì có tính chất nhục mạ hoặc gây rối loạn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unparted

    Tính từ: không rẽ đường ngôi (tóc), không chia rẽ, không phân ly, không phân chia,
  • Unparticipated

    Tính từ: vô song, Độc nhất, không tham gia,
  • Unpassable

    Tính từ: không lưu hành, không lưu thông (tiền tệ), không đi qua được,
  • Unpassable service duct

    ống dẫn không lưu thông được,
  • Unpassionate

    Tính từ: bình thản, dè dặt, không đam mê,
  • Unpasteurized

    / ʌn´pæstə¸raizd /, Tính từ, cũng unpasteurised: chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được...
  • Unpasteurized beer

    bia không thanh trùng,
  • Unpasteurized milk

    sữa thô,
  • Unpatented

    Tính từ: không có môn bài, không có bằng sáng chế,
  • Unpatented product

    sản phẩm chưa có đặc quyền sáng chế,
  • Unpathed

    Tính từ: không bị giẫm mòn, không có đường mòn,
  • Unpatriotic

    / ¸ʌnpætri´ɔtik /, Tính từ: không yêu nước, không ái quốc,
  • Unpatronized

    / ʌn´pætrə¸naizd /, tính từ, không được bảo trợ, không được đỡ đầu, không có người xem (rạp hát...); không có khách...
  • Unpatterned

    Tính từ: Độc nhất vô song, không được trang trí bằng hình vẽ,
  • Unpausing

    Tính từ: không kề cà, không dây dưa, không dừng lại,
  • Unpaved

    / ʌn´peivd /, Tính từ: không lát đá (đường sá),
  • Unpaved road

    đường không rải mặt,
  • Unpawned

    Tính từ: không đem cầm (đồ),
  • Unpayable

    Tính từ: không đem lại lợi nhuận, không có lời, không thể trả, không phải trả, không đáng...
  • Unpeaceful

    / ʌn´pi:sful /, tính từ, không hoà bình, không bình yên, không thanh thản, không thái bình, không yên tĩnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top