- Từ điển Anh - Việt
Unpigmented rubber
Xem thêm các từ khác
-
Unpile
/ ʌnˈpaɪl /, Tính từ: lấy trong đống ra, -
Unpiled foundation
nền không đóng cọc, nền không có cọc, -
Unpiloted
/ ʌn´pailətid /, tính từ, không có ai điều khiển, không có người lái, không có hoa tiêu (tàu, máy bay), -
Unpin
/ ʌn´pin /, Ngoại động từ: cởi, nới lỏng, bỏ kim băng, bỏ đinh ghim, Hình... -
Unpinned
, -
Unpitied
Tính từ: không ai thương hại, không ai thương xót, -
Unpitiful
Tính từ: không chút thương xót, -
Unpitying
/ ʌn´pitiiη /, Tính từ: tàn nhẫn, không tỏ ra thương hại, không tỏ ra thương xót, không tỏ... -
Unplaced
/ ʌn´pleist /, Tính từ: không được giải, Đặt không đúng chổ, chưa bán (hàng hoá), không được... -
Unplagued
Tính từ: không gây bệnh dịch, không gây tai hoạ, -
Unplait
/ ʌn´plæt /, Động từ, kéo dãn nếp nhăn, tháo sổ bím tóc ra, -
Unplaited
Tính từ: bị kéo dãn nếp nhăn, bị tháo ra (bím tóc), -
Unplaned
Tính từ: không bào cho phẳng, không mài cho phẳng, -
Unplanned
/ ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ... -
Unplanned (power) outage
sự cắt điện đột xuất, sự cắt điện ngoài dự tính, -
Unplanned economy
nền kinh tế không có kế hoạch, -
Unplanned running repair
sự sửa chữa ngoài kế hoạch, -
Unplant
Ngoại động từ: nhổ rễ, -
Unplantable
Tính từ: không trồng trọt được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.