Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unpoetical

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác unpoetic

Như unpoetic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unpoeticalness

    Danh từ: tính chất không phải là thơ ca, sự không hợp với thơ, tính chất không phải là thể...
  • Unpointed

    / ʌn´pɔintid /, Tính từ: không nhọn, không có đầu nhọn, (nghĩa bóng) không châm chọc, không chua...
  • Unpointed end of pile

    chân cọc (không nhọn đầu),
  • Unpoised

    Tính từ: mất thăng bằng, không được cân bằng,
  • Unpoisoned

    Tính từ: không bị đầu độc,
  • Unpolarised

    Tính từ: như unpolarized,
  • Unpolarized

    / ʌn´poulə¸raizd /, tính từ, (vật lý) không bị phân cực,
  • Unpoliced

    Tính từ: không bị theo dõi, không bị công an, cảnh sát bố trí,
  • Unpolished

    / ʌn´pɔliʃt /, Tính từ: không trau chuốt, không gọt giũa, không bóng, không láng, không mà nhãn,...
  • Unpolished glass

    kính không bóng, thủy tinh không bóng,
  • Unpolite

    như impolite, không lễ phép, không lịch sự,
  • Unpoliteness

    như impoliteness,
  • Unpolitic

    / ʌn´pɔlitik /, như impolitic, thất sách, không chính trị, không khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Unpolitical

    / ¸ʌnpə´litikl /, Tính từ: phi chính trị, không thuộc về chính trị,
  • Unpolled

    / ʌn´pould /, Tính từ: không bỏ (phiếu), không bị phỏng vấn, không bị cắt (lông cừu), không...
  • Unpollinated

    Tính từ: không thụ phấn,
  • Unpolluted

    / ¸ʌnpə´lju:tid /, Tính từ: không bị ô uế, còn tinh khiết,
  • Unpolymerized

    Tính từ: không trùng hợp,
  • Unponderable

    không (có) trọng lượng,
  • Unpopular

    / ʌn´pɔpjulə /, Tính từ: không được nhiều người ưa chuộng, không được nhiều người ngưỡng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top