Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unprofessional


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Tính từ

Không hợp với đạo đức nghề nghiệp
Không hợp với lề thói ngành nghề (cử chỉ...)
Không chuyên nghiệp, không phải nhà nghề, nghiệp dư, tài tử
an unprofessional footballer
một cầu thủ bóng đá không chuyên nghiệp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amateur , amateurish , ignorant , improper , inadequate , incompetent , inefficient , inexperienced , inexpert , lax , negligent , nonexpert , unethical , unfitting , unsuitable , untrained , unworthy , dilettante , dilettantish , nonprofessional , unskilled , unskillful , shoddy , sloppy , unprincipled

Từ trái nghĩa

adjective
experienced , expert , professional , skilled

Xem thêm các từ khác

  • Unprofitable

    / ʌn´prɔfitəbl /, Tính từ: không đáng khai thác (mỏ), không có lợi, không có ích; không thuận...
  • Unprofitableness

    / ʌn´prɔfitəbəlnis /, danh từ, tính không có lợi, tính không có ích; tính không thuận lợi, tính chất không sinh lãi, tính chất...
  • Unprogrammable

    Tính từ: không thể chương trình hoá, không thể lập chương trình, không lập trình được,
  • Unprogrammed

    Tính từ: không được chương trình hoá, không được lập chương trình,
  • Unprogressive

    / ¸ʌnprəg´resiv /, Tính từ: không tiến lên, không tiến tới, không tỏ ra tiến bộ, không cải...
  • Unprohibited

    Tính từ: không bị cấm,
  • Unprolific

    Tính từ: không mắn (đẻ), không sinh sản nhiều, không sản xuất nhiều, không đẻ nhiều; không...
  • Unpromising

    / ʌn´prɔmisiη /, Tính từ: không thể tốt, không hứa hẹn, không nhiều triển vọng; không hy vọng...
  • Unpromisingly

    trạng từ,
  • Unprompted

    / ʌn´prɔmptid /, Tính từ: hồn nhiên, tự ý, tự phát, tự ý (về một câu hỏi, một hành động.....
  • Unpromulgated

    Tính từ: không ban bố, không công bố, không ban hành,
  • Unpronounceable

    / ¸ʌnprə´naunsəbl /, Tính từ: khó quá không phát âm được, không đọc được (một từ, nhất...
  • Unpronounced

    Tính từ: không phát âm, không đọc được,
  • Unprop

    vật chống [rút vật chống ra], Ngoại động từ: rút vật chống, rút vật đỡ (một vật gì)...
  • Unpropagated

    Tính từ: không truyền giống, không nhân giống (cây, thú...), không truyền (bệnh...), không truyền...
  • Unproper

    Tính từ: không thích hợp, không đúng chổ, không đúng lúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top