- Từ điển Anh - Việt
Unproved
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác unproven
Tính từ
Không có bằng chứng, không được chứng minh
- an unproved accusation
- một lời tố cáo không có bằng chứng
Chưa được thử thách
- unproved loyalty
- lòng trung thành chưa qua thử thách
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
chưa chứng minh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unproven
như unproved, -
Unprovided
/ ¸ʌnprə´vaidid /, Tính từ: không có, thiếu, không có phương tiện, không có cách, chưa sẵn sàng,... -
Unprovided liability
nợ không có bảo đảm, -
Unprovoked
/ ¸ʌnprə´voukt /, Tính từ: không có sự khiêu khích, không bị khiêu khích, không do một hành động... -
Unprpvable
Toán & tin: không chứng minh được, -
Unpruned
Tính từ: không được tỉa, không được xén (cây cối), -
Unpublicized
Tính từ: không quảng cáo, không được đưa ra công khai, -
Unpublished
/ ʌn´pʌbliʃt /, Tính từ: chưa in; không xuất bản, không công bố, -
Unpunctual
/ ʌn´pʌηktʃuəl /, Tính từ: không đúng giờ, chậm trễ, -
Unpunctuality
/ ¸ʌnpʌηktʃu´æliti /, danh từ, tính không đúng giờ, tính không chậm trễ, -
Unpunctuated
Tính từ: không có dấu chấm, không đánh dấu chấm (câu), -
Unpunishable
/ ¸ʌn´pʌniʃəbl /, Tính từ: không thể bị trừng phạt, không thể trừng trị (nhất là bởi pháp... -
Unpunished
/ ʌn´pʌniʃt /, Tính từ: không bị trừng phạt, không bị phạt, -
Unpurchasable
/ ʌn´pə:tʃəsəbəl /, tính từ, không thể mua chuộc được, không thể mua, không đáng mua, -
Unpurchaseable
Tính từ:, -
Unpurchased
Tính từ: không được mua, không được tậu, -
Unpure
Tính từ: không trong sạch, không sạch, không nguyên chất, -
Unpurified
Tính từ: chưa lọc, không tẩy sạch, chưa tinh chế, (adj) không lọc, chưa lọc, -
Unpurified water
nước chưa xử lý, nước thô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.