- Từ điển Anh - Việt
Unreachability
Xem thêm các từ khác
-
Unreachable
Tính từ: không chìa ra được, không đưa ra được, không thể với tới, không thể với lấy,... -
Unreactive aggregate
cốt liệu không phản ứng với xi-măng, cốt liệu trơ, -
Unread
/ ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một... -
Unread mail messages
thông điệp thư tín chưa đọc, -
Unreadability
/ ʌn¸ri:də´biliti /, -
Unreadable
/ ʌn´ri:dəbl /, Tính từ: quá chán, quá khó, không đáng đọc, không được đọc, khó đọc (chữ... -
Unreadiness
/ ʌn´redinis /, danh từ, tình trạng không sẵn sàng, tình trạng không chuẩn bị, tình trạng không sẵn lòng, tình trạng không... -
Unready
/ ʌn´redi /, tính từ, không sẵn sàng, không chuẩn bị, không sẵn lòng, không để sẵn, không cố ý; không có khuynh hướng,... -
Unreal
/ ʌn´riəl /, Tính từ: hư ảo, ảo tưởng, tưởng tượng, hão huyền, có vẻ không thật (về một... -
Unrealistic
/ ¸ʌnriə´listik /, Tính từ: không chân thật, phi hiện thực, phi thực tế, Từ... -
Unrealistic performance goals
chỉ tiêu tính năng không hiện thực, -
Unrealistically
trạng từ, -
Unreality
/ ¸ʌnri´æliti /, danh từ, tính chất không thực, tính chất hão huyền, ( số nhiều) những điều không có thực; những điều... -
Unrealizable
/ ¸ʌnriə´laizəbl /, Tính từ: không thể thực hiện được, không thể hiểu được, không thể... -
Unrealizable assets
tài sản không thể chuyển thành tiền mặt, -
Unrealizable capital
vốn không thể chuyển thành tiền mặt, -
Unrealized
/ ʌn´riə¸laizd /, Tính từ: chưa thực hiện, không thấy rõ, không nhận thức rõ, không bán được;... -
Unrealized appreciation
tăng trị chưa thực hiện (của tài sản),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.