Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unreality

Mục lục

/¸ʌnri´æliti/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất không thực, tính chất hão huyền
( số nhiều) những điều không có thực; những điều hão huyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unrealizable

    / ¸ʌnriə´laizəbl /, Tính từ: không thể thực hiện được, không thể hiểu được, không thể...
  • Unrealizable assets

    tài sản không thể chuyển thành tiền mặt,
  • Unrealizable capital

    vốn không thể chuyển thành tiền mặt,
  • Unrealized

    / ʌn´riə¸laizd /, Tính từ: chưa thực hiện, không thấy rõ, không nhận thức rõ, không bán được;...
  • Unrealized appreciation

    tăng trị chưa thực hiện (của tài sản),
  • Unreaped

    Tính từ: chưa gặt,
  • Unreason

    / ʌn´ri:zn /, Danh từ: sự vô lý, sự điên rồ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Unreasonable

    / ʌnˈrizənəbəl /, Tính từ: vô lý, quá chừng, quá đáng, vượt quá giới hạn của cái hợp lý,...
  • Unreasonable delay

    sự trì hoãn vô lý,
  • Unreasonable price

    giá bất hợp lý, giá quá cao,
  • Unreasonableness

    / ʌn´ri:zənəbəlnis /, danh từ, sự vô lý, sự quá chừng, sự quá đáng, sự vượt quá giới hạn của cái hợp lý, cái đúng,...
  • Unreasoned

    Tính từ: không hợp lý, không được trình bày một cách logic (về lý lẽ..), Từ...
  • Unreasoning

    / ʌn´ri:zəniη /, Tính từ: không suy xét, không suy nghĩ kỹ, không sử dụng lý trí, không do lý...
  • Unrebukable

    Tính từ: không thể chê trách, không thể quở mắng,
  • Unrebuked

    Tính từ: không bị khiển trách, không bị quở trách,
  • Unrecallable

    / ¸ʌnri´kɔləbl /, tính từ, không thể gọi về, không thể triệu về, không thể ra lệnh quay lại; không thể đòi lại, không...
  • Unrecalled

    Tính từ: không bị gọi về, không được triệu về, không được thu quân, không được gọi tái...
  • Unreceipted

    Tính từ: chưa ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); chưa đóng dấu nhận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top