- Từ điển Anh - Việt
Unreasonable
Mục lục |
/ʌnˈrizənəbəl/
Thông dụng
Tính từ
Vô lý, quá chừng, quá đáng, vượt quá giới hạn của cái hợp lý, cái đúng
- unreasonable demands
- những đòi hỏi vô lý
Không biết điều (trong thái độ..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , all wet , arbitrary , biased , capricious , contradictory , erratic , fallacious , far-fetched , foolish , full of hot air , headstrong , illogical , incoherent , incongruous , inconsequential , inconsistent , invalid , irrational , loose , mad , nonsensical , off the wall , opinionated , preposterous , quirky , reasonless , senseless , silly , stupid , thoughtless , unreasoned , vacant , wrong , absonant , costing an arm and a leg , dear , excessive , exorbitant , extortionate , extreme , far-out * , illegitimate , immoderate , improper , inordinate , intemperate , out of bounds , overkill * , overmuch , peremptory , posh , pricey , steep * , stiff * , too great , too much , too-too , uncalled-for * , unconscionable , undue , unfair , unjust , unjustifiable , unlawful , unrightful , unwarrantable , unwarranted , up to here , way out , wrongful , obscene , ridiculous , shocking , extravagant , fanatical , fatuous , impractical , inappropriate , inflexible , obstinate , paralogical , paralogistic , stubborn , unwise
Từ trái nghĩa
adjective
- logical , practical , pragmatic , realistic , reasonable , sensible , cheap , economical , low , plain
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unreasonable delay
sự trì hoãn vô lý, -
Unreasonable price
giá bất hợp lý, giá quá cao, -
Unreasonableness
/ ʌn´ri:zənəbəlnis /, danh từ, sự vô lý, sự quá chừng, sự quá đáng, sự vượt quá giới hạn của cái hợp lý, cái đúng,... -
Unreasoned
Tính từ: không hợp lý, không được trình bày một cách logic (về lý lẽ..), Từ... -
Unreasoning
/ ʌn´ri:zəniη /, Tính từ: không suy xét, không suy nghĩ kỹ, không sử dụng lý trí, không do lý... -
Unrebukable
Tính từ: không thể chê trách, không thể quở mắng, -
Unrebuked
Tính từ: không bị khiển trách, không bị quở trách, -
Unrecallable
/ ¸ʌnri´kɔləbl /, tính từ, không thể gọi về, không thể triệu về, không thể ra lệnh quay lại; không thể đòi lại, không... -
Unrecalled
Tính từ: không bị gọi về, không được triệu về, không được thu quân, không được gọi tái... -
Unreceipted
Tính từ: chưa ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); chưa đóng dấu nhận... -
Unreceipted bill
hối phiếu chưa ghi, -
Unreceivable
Tính từ: không thể thu được (qua rađio...), không thể nhận, không thể lĩnh -
Unreceived
Tính từ: chưa nhận, chưa lĩnh, không thu qua được (rađiô)..., không được tiếp, chưa được... -
Unreceptive
/ ¸ʌnri´septiv /, Tính từ: không dễ lịnh hội, không nhạy cảm, -
Unreciprocated
/ ¸ʌnri´siprə¸keitid /, Tính từ: không được đền đáp lại; không được đáp lại, không có... -
Unreckoned
Tính từ: không tính, không đếm, không được tính vào, không được kể vào, không được liệt... -
Unreclaimed
/ ¸ʌnri´kleimd /, Tính từ: không được cải tạo, không được giác ngộ, (nông nghiệp) không được... -
Unrecognizable
/ ʌn´rekəg¸naizəbl /, Tính từ: không thể công nhận, không thể thừa nhận, không thể nhận ra,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.