Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unredeemable

Mục lục

/¸ʌnri´di:məbl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi...)
Không bù lại được
Không thể thực hiện được, không giữ trọn được (lời hứa...)
Không cứu được, không thể trả lại tiền được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unredeemable bonds

    các trái khoán không thể thường hoàn, các trái phiếu không thể hoàn trả,
  • Unredeemed

    / ʌnri´di:md /, Tính từ: không được chuộc lại, không được giữ trọn lời hứa, không được...
  • Unredressed

    Tính từ: không được sửa cho thẳng lại, không được sửa lại; không được uốn nắn, không...
  • Unreduced

    / ¸ʌnri´dju:st /, tính từ, không bị thu nhỏ lại, không bị làm yếu đi,
  • Unreel

    / ʌn´ri:l /, Ngoại động từ: tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...), Hình...
  • Unreeling

    / ʌn´ri:liη /, Xây dựng: sự tháo sổ ra, Kỹ thuật chung: sự tháo...
  • Unreeve

    / ʌn´ri:v /, Ngoại động từ: (hàng hải) tháo rút (dây, chão...), Nội động...
  • Unrefined

    / ¸ʌnri´faind /, Tính từ: không lịch sự, thô lỗ, không lọc sạch/tinh chế, không nguyên chất...
  • Unrefined oil

    dầu không tinh chế, dầu chưa tinh chế,
  • Unrefined sugar

    đường không tinh chế,
  • Unreflected revenue

    doanh thu không được phản ánh,
  • Unreflecting

    / ¸ʌnri´flektiη /, Tính từ: không phản chiếu, không suy nghĩ, khinh suất,
  • Unreflective

    / ¸ʌnri´flektiv /, tính từ, không biết suy nghĩ, không phản chiếu,
  • Unreformable

    Tính từ: không thể cải cách, không thể cải thiện, không thể cải tạo, không thể cải tổ,...
  • Unreformed

    / ¸ʌnri´fɔ:md /, Tính từ: không được cải tổ, không được cải cách, không được cải tạo,...
  • Unrefracted

    Tính từ: (vật lý) không bị khúc xạ,
  • Unrefreshed

    Tính từ: không nhớ lại, không (được làm) tươi tỉnh lại,
  • Unrefrigerated

    không được làm lạnh, unrefrigerated container, côngtenơ không được làm lạnh, unrefrigerated room (space), phòng (không gian) không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top