- Từ điển Anh - Việt
Unreflectingly
Xem thêm các từ khác
-
Unreflective
/ ¸ʌnri´flektiv /, tính từ, không biết suy nghĩ, không phản chiếu, -
Unreformable
Tính từ: không thể cải cách, không thể cải thiện, không thể cải tạo, không thể cải tổ,... -
Unreformed
/ ¸ʌnri´fɔ:md /, Tính từ: không được cải tổ, không được cải cách, không được cải tạo,... -
Unrefracted
Tính từ: (vật lý) không bị khúc xạ, -
Unrefreshed
Tính từ: không nhớ lại, không (được làm) tươi tỉnh lại, -
Unrefrigerated
không được làm lạnh, unrefrigerated container, côngtenơ không được làm lạnh, unrefrigerated room (space), phòng (không gian) không... -
Unrefrigerated container
côngtenơ không được làm lạnh, -
Unrefrigerated room
phòng không được làm lạnh, -
Unrefrigerated room (space)
phòng (không gian) không được làm lạnh, -
Unrefrigerated space
phòng không được làm lạnh, -
Unrefuted
Tính từ: không bị bác, không bị bắt bẻ, -
Unregal
Tính từ: không thuộc vua chúa; không xứng với vua chúa; không phù hợp với vua chúa; không vương... -
Unregarded
/ ¸ʌnri´ga:did /, Tính từ: không được lưu ý; bị coi nhẹ, không được quan tâm, bị lãng quên,... -
Unregardful
Tính từ: Ít quan tâm, ít lưu ý, không chú ý, không quan tâm đến, -
Unregeneracy
/ ¸ʌnri´dʒenərəsi /, -
Unregenerate
/ ¸ʌnri´dʒenərit /, Tính từ: không ăn năn, không xám hối, không tái sinh, không cải tạo, không... -
Unregister Confirmation (UCF)
không ghi nhận-một phần của giao thức h.323, -
Unregistered
/ ʌn´redʒistəd /, Tính từ: chưa đăng ký, chưa vào sổ, không bảo đảm (thư..),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.