Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unrequested

Mục lục

/¸ʌnri´kwestid/

Thông dụng

Tính từ

Không yêu cầu, không xin; tự tiện, tự ý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unrequired

    Tính từ: không đòi hỏi, không cần thiết, không cần, vô ích,
  • Unrequited

    / ¸ʌnri´kwaiətid /, Tính từ: không được đáp lại, không được trả công/khen thưởng, không...
  • Unrequited exports

    hàng xuất khẩu không phải hoàn lại,
  • Unrescinded

    Tính từ: không bị huỷ bỏ (luật, hợp đồng...)
  • Unresented

    / ¸ʌnri´zentid /, tính từ, không bị phẫn uất, không bị phật ý, không bực bội,
  • Unresentful

    Tính từ: không cảm thấy phẫn uất bực bội, cảm thấy bằng lòng; không thể hiện sự phẫn...
  • Unresenting

    Tính từ: không phẫn uất, không phật ý, không bực bội,
  • Unreserved

    / ¸ʌnri´zə:vd /, Tính từ: không dành riêng, không cấp trước cho một người nhất định, không...
  • Unreserved surplus

    số dư không dành lại,
  • Unreservedly

    Phó từ: không dè dặt, không hạn chế, không cởi mở,
  • Unreservedness

    / ¸ʌnri´zə:vidnis /,
  • Unresistant

    Tính từ: không bền, không chống cự, không có sức bền,
  • Unresisted

    Tính từ: không bị kháng cự, không bị chống đối, không cưỡng được, không nhịn được, to...
  • Unresisting

    / ¸ʌnri´zistiη /, Tính từ: không chống lại, không cưỡng lại; thuận theo,
  • Unresolvable

    Tính từ: không thể giải quyết, không thể giải đáp được,
  • Unresolved

    / ¸ʌnri´zɔlvd /, Tính từ: không quyết đoán, không biết tâm, không kiên quyết, còn do dự,, không...
  • Unresolved pneumonia

    viêm phổi không tiêu tan,
  • Unresonant

    Tính từ: không cộng hưởng, không vang dội,
  • Unrespectable

    Tính từ: không đáng trọng, không đứng đắn, không chỉnh tề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top