- Từ điển Anh - Việt
Unreserved surplus
Xem thêm các từ khác
-
Unreservedly
Phó từ: không dè dặt, không hạn chế, không cởi mở, -
Unreservedness
/ ¸ʌnri´zə:vidnis /, -
Unresistant
Tính từ: không bền, không chống cự, không có sức bền, -
Unresisted
Tính từ: không bị kháng cự, không bị chống đối, không cưỡng được, không nhịn được, to... -
Unresisting
/ ¸ʌnri´zistiη /, Tính từ: không chống lại, không cưỡng lại; thuận theo, -
Unresolvable
Tính từ: không thể giải quyết, không thể giải đáp được, -
Unresolved
/ ¸ʌnri´zɔlvd /, Tính từ: không quyết đoán, không biết tâm, không kiên quyết, còn do dự,, không... -
Unresolved pneumonia
viêm phổi không tiêu tan, -
Unresonant
Tính từ: không cộng hưởng, không vang dội, -
Unrespectable
Tính từ: không đáng trọng, không đứng đắn, không chỉnh tề, -
Unrespected
Tính từ: không được tôn trọng, không được kính trọng (người), -
Unrespectful
Tính từ: không chịu trách nhiệm, vô trách nhiệm, -
Unresponsive
/ ¸ʌnris´pɔnsiv /, Tính từ: không nhạy (máy móc), không đáp ứng nhiệt tình; không thông cảm,... -
Unresponsiveness
Danh từ: tính không nhạy (máy móc), tính không đáp ứng nhiệt tình; tính không thông cảm, tính... -
Unrest
/ ʌn´rest /, Danh từ: sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không... -
Unrest ground
đất động, -
Unrested
Tính từ: không dựa vào, không được nghĩ ngơi, -
Unrestful
/ ʌn´restful /, Tính từ: bận tâm, hối hả, không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi,... -
Unrestfulness
Danh từ: sự không yên tĩnh; sự không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, tình trạng không cho (cảm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.