- Từ điển Anh - Việt
Unrighteously
Xem thêm các từ khác
-
Unrighteousness
/ ʌn´raitiəsnis /, danh từ, sự không ngay thẳng, sự không đạo đức, sự không công bằng (người), sự không chính đáng, sự... -
Unrightful
Tính từ: không chính đáng, không hợp pháp, không công bằng, không ngay thẳng, không đứng đắn,... -
Unring
Ngoại động từ: bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra, bỏ vòng mũi (cho trâu, bò), tháo đai (thùng), thả ra... -
Unrinsed
Tính từ: không nhuộm tóc, không súc, không rửa, -
Unrip
/ ʌn´rip /, Ngoại động từ: bộc lộ, trình bày, xé toạc ra, xé rời ra, -
Unripe
/ ʌn´raip /, Tính từ: chưa chín, còn xanh (quả), chưa chín muồi; chưa chín chắn, còn non nớt (người),... -
Unripe dough
bột nhào lên men chưa đủ, -
Unripened
Tính từ: không trở nên chín chắn, không ủ chín, -
Unripeness
/ ʌn´raipnis /, danh từ, tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh (quả), tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn,... -
Unrippled
Tính từ: không gợn lăn tăn, phẳng lặng (mặt nước...) -
Unrisen
Tính từ: không đứng dậy, không lên cao, -
Unrivaled
/ ʌn´raivld /, như unrivalled, không có đối thủ, vô địch, Từ đồng nghĩa: adjective, best , beyond... -
Unrivalled
/ ʌn´raivld /, Tính từ: vô song, vô địch, không có địch thủ, không có gì sánh được, -
Unrivet
/ ʌn´rivit /, Ngoại động từ: tháo đinh tán, bỏ đinh tán, không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...),... -
Unriveting
sự nhổ đinh tán, -
Unriveting hammer
búa nhổ đinh tán, -
Unroasted ore
quặng chưa thiêu, -
Unrobe
/ ʌn´roub /, Ngoại động từ: cởi áo choàng (cho ai), -
Unroll
/ ʌn´roul /, Ngoại động từ: làm cho mở ra, làm cho trải ra (cái gì đang bị cuộn), Nội... -
Unrolled
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.