Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Unspeakableness

    / ʌn´spi:kəbəlnis /, tính từ, tính chất không tả xiết, tính chất không thể nói ra được, tính chất không thể tả được,...
  • Unspeakably

    Phó từ: không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được, an unspeakably vile habit,...
  • Unspecialized

    / ʌn´speʃə¸laizd /, Tính từ: không chuyên dụng; không thích ứng, không thiết kế cho một mục...
  • Unspecifiable

    Tính từ: không thể chỉ, không thể nói rõ,
  • Unspecific

    / ¸ʌnspə´sifik /, tính từ, không loại biệt, không riêng biệt, không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng,
  • Unspecified

    / ʌn´spesi¸faid /, Tính từ: không chỉ rõ, không nói rõ, Toán & tin:...
  • Unspecified Bit Rate (ATM) (UBR)

    tốc độ bít không được quy định,
  • Unspecified behavior

    hoạt động không xác định,
  • Unspecified bit rate

    tốc độ truyền không xác định,
  • Unspecified bit rate (UBR)

    tốc độ bít không xác định,
  • Unspectacled

    Tính từ: không đeo (kính),
  • Unspectacular

    Tính từ: không hấp dẫn, không lôi cuốn, không đẹp mắt, không ngoạn mục,
  • Unspeculative

    Tính từ: không có tính chất suy đoán, không liên quan đến suy đoán, không được hình thành do...
  • Unspell

    Ngoại động từ: phá yêu thuật, gải bùa mê,
  • Unspent

    / ʌn´spent /, Tính từ: không tàn lụi; không tàn; chưa được dùng đến; không bị mất năng lực,...
  • Unspent balance

    kết số không tiêu đến, sai ngạch không tiêu đến,
  • Unsphere

    Ngoại động từ: Đưa ra khỏi khu vực hoạt động, đưa ra khỏi môi trường,
  • Unspiced

    Tính từ: chưa mắm muối gì, không có gia vị,
  • Unspilt

    Tính từ: không bị đánh đổ, tràn ra (nước),
  • Unspinnable

    Tính từ: không thể xe (tơ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top