- Từ điển Anh - Việt
Odious
Nghe phát âmMục lục |
/´oudjəs/
Thông dụng
Tính từ
Ghê tởm, đáng ghét
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abhorrent , abominable , creepy * , detestable , disgusting , execrable , foul , hateable , horrid , loathsome , mean , obnoxious , offensive , ornery , pain in the neck * , repellent , repugnant , repulsive , revolting , unpleasant , vile , antipathetic , contemptible , despicable , despisable , infamous , lousy , low , nasty , nefarious , rotten , shabby , wretched , evil , forbidding , hateful , heinous , hideous , horrible , putrid , rancid , sickening , terrible
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Odiousness
/ ´oudiəsnis /, danh từ, tính ghê tởm, sự ghê tởm, it's realy odiousness, Điều đó thật ghê tởm, -
Odist
Danh từ: tác giả tụng thi, -
Odium
/ ´oudjəm /, Danh từ: sự chê bai, dè bỉu, sự ghét, Từ đồng nghĩa:... -
Odograph
/ ´oudə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi đường (ghi quãng đường đi của xe ô tô...), máy ghi bước (của... -
Odometer
/ ou´dɔmitə /, như hodometer, Xây dựng: hành trình kế, đồng hồ đo đường (quãng đường đi của... -
Odometer test
thí nghiệm nén không nở hông, -
Odonate
Danh từ: (động vật) bộ chuồn chuồn, -
Odont-
(odonto-) chỉ một răng, -
Odont-, odonto-
hình thái ghép có nghĩa là răng, odontology, khoa răng -
Odont- (odonto-)
chỉ một răng, -
Odontalgia
/ ¸ɔdɔn´tældʒiə /, danh từ, sự đau răng, -
Odontalgic
Tính từ: thuộc đau răng, Danh từ: thuốc đau răng, thuộc đau răng,... -
Odontatrophia
chứng teo răng, -
Odontchyperesthesia
chứng tăng cảm của răng, -
Odontectomy
thủ thuật nhổ răng, -
Odonterism
lập cập (răng), -
Odontiasis
chứng mọc răng, -
Odontic
/ ɔ´dɔntik /, tính từ, thuộc răng, -
Odontist
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) nha sĩ, -
Odontitis
/ ¸ɔdɔn´taitis /, Y học: viêm răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.