- Từ điển Anh - Việt
Unthreading pipe
Xem thêm các từ khác
-
Unthreshed
Tính từ: chưa đập, chưa tuốt (lúa), -
Unthriftiness
Danh từ: sự mọc xấu; sự trồng không có lợi (cây trồng), tính không tiết kiệm, tính không... -
Unthrifty
/ ʌn´θrifti /, Tính từ: phát triển kém (cây trồng, con nuôi), mọc xấu; trồng không có lợi (cây... -
Unthrone
/ ʌn´θroun /, Ngoại động từ: truất ngôi (vua); hạ bệ, -
Unthwarted
Tính từ: không bị cản trở, không bị phá ngang, -
Untidily
Phó từ: không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...), bù xù,... -
Untidiness
/ ʌn´taidinis /, danh từ, tình trạng không gọn gàng, tình trạng không ngăn nắp, sự xộc xệch, sự lôi thôi lếch thếch (quần... -
Untidy
/ ʌn´taidi /, Tính từ: không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần... -
Untie
/ ʌn´tai /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói, Từ... -
Untied
/ ʌn´taid /, Tính từ: Đã được cởi dây, đã được tháo dây; đã được cởi nút; đã được... -
Untied aid
viện trợ không điều kiện, -
Untied investment
đầu tư vô điều kiện, -
Until
/ ʌn´til /, Giới từ (cũng) .till: trước khi; cho đến khi, Liên từ (cũng)... -
Untile
dỡ ngói ra, Ngoại động từ: dỡ ngói ra, bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà), -
Untiled
/ ʌn´taild /, tính từ, Đã dỡ ngói ra, Đã bỏ gạch lát đi, đã bỏ đá lát đi (sàn nhà), -
Untillable
Tính từ: không thể trồng trọt được, không thể cày cấy được, -
Untilled
/ ʌn´tild /, Tính từ: không trồng trọt, không cày cấy, bỏ hoang, -
Untils
, -
Untimate tension
giới hạn kéo bền, -
Untimbered
khống chống giữ, Tính từ: không bằng gỗ; không được xây dựng bằng các xà gỗ, không được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.