- Từ điển Anh - Việt
Untruthfull
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Nói láo, nói dối, không thật thà
Không chân thật, giả dối
Sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Untruthfullness
Danh từ: tính sai sự thật, tính không xác thực, tính không chính xác (tin tức), tính chất sai sự... -
Untruthfully
Phó từ: sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức), không thực, không đúng sự thực,... -
Untruthfulness
/ ʌn´tru:θfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, falsehood , inveracity , perjury , truthlessness -
Untuck
/ ʌn´tʌk /, Ngoại động từ: lấy ra, rút ra, -
Untune
/ ʌn´tju:n /, ngoại động từ, làm rối loạn, làm đảo loạn, làm sai (dây đàn), làm sai, làm lạc (giọng), -
Untuned
Tính từ: lạc giọng (đàn); lạc/chệch (sóng máy thu âm), không hoà hợp, không phù hợp, không... -
Untuneful
/ ʌn´tju:nful /, Tính từ: không có giai điệu vui tai, không du dương, không êm ái; chói tai, -
Unturf
Ngoại động từ: bỏ tầng đất mặt có cỏ đi, -
Unturned
/ ʌn´tə:nd /, Tính từ: không lật lại, không quay lại, -
Untutored
/ ʌn´tju:təd /, Tính từ: không được dạy dỗ, không được huấn luyện; dốt nát, ngây thơ, đơn... -
Untwine
/ ʌn´twain /, Ngoại động từ: gỡ (tách), tháo, lơi (chỉ đã xe), -
Untwist
/ ʌn´twist /, Ngoại động từ: tháo, lơi (chỉ, dây đã xe), Nội động từ:... -
Untwisted
không xoắn, (adj) không xoắn, -
Untwisting
sự vặn ra, -
Ununderstandable
Tính từ: không thể hiểu được, -
Ununiformed
Tính từ: không (mặc) đồng phục, -
Ununiformed compression
sự nén không đều, -
Ununiformed density
tính không cùng độ chặt, tính không cùng mật độ, -
Ununiformed motion
chuyển động không đều, -
Ununiformed settlement
sự lún không đều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.