- Từ điển Anh - Việt
Untwist
Mục lục |
/ʌn´twist/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tháo, lơi (chỉ, dây đã xe)
Nội động từ
Lơi ra (chỉ, dây)
Hình Thái Từ
- Ved : Untwisted
- Ving: Untwisting
Chuyên ngành
Xây dựng
vặn ra (khi xoắn lại)
Cơ - Điện tử
(v) tháo xoắn, vặn ra (dây, sợi đã xe)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Untwisted
không xoắn, (adj) không xoắn, -
Untwisting
sự vặn ra, -
Ununderstandable
Tính từ: không thể hiểu được, -
Ununiformed
Tính từ: không (mặc) đồng phục, -
Ununiformed compression
sự nén không đều, -
Ununiformed density
tính không cùng độ chặt, tính không cùng mật độ, -
Ununiformed motion
chuyển động không đều, -
Ununiformed settlement
sự lún không đều, -
Ununiformed shell
vỏ tiết diện không đều, -
Ununiformed tightening
sự căng không đều, sức căng không đều, -
Ununited
Tính từ: không gắn, không gắn bó, tách rời, -
Unurged
Tính từ: không bị ép buộc, tự nguyện, -
Unusable
/ ʌn´ju:zəbl /, Tính từ: không dùng được, không thích hợp, Kỹ thuật... -
Unused
/ ʌn´ju:zd /, Tính từ: không dùng đến, chưa bao giờ được sử dụng, Hóa... -
Unused balance
số dư chưa dùng, -
Unused fund
vốn chưa sử dụng, -
Unused heat
nhiệt hao phí, -
Unuseful
Tính từ: vô ích, vô dụng, -
Unusual
/ ʌn´ju:ʒuəl /, Tính từ: hiếm, không thông thường, lạ, khác thường, Đáng chú ý, đặc sắc;... -
Unusual Order Form (UOF)
dạng lệnh không sử dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.