- Từ điển Anh - Việt
Unusual Order Form (UOF)
Xem thêm các từ khác
-
Unusual combinaison
tổ hợp hiếm, -
Unusual combination
tổ hợp bất thường, tổ hợp hiếm, -
Unusual flood
lũ bất thường, lũ bất thường, -
Unusual structure
công trình đặc biệt, công trình ít thấy, -
Unusually
Phó từ: cực kỳ, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ... -
Unusualness
/ ʌn´ju:ʒuəlnis /, danh từ, tính chất hiếm, tính không thông thường, tính chất lạ, tính khác thường, tính chất đáng chú... -
Unutilized
/ ʌn´ju:ti¸laizd /, tính từ, không dùng đến, không sử dụng, -
Unutterable
/ ʌn´ʌtərəbl /, Tính từ: không thể phát âm được, không thể nói nên lời, không thể diễn... -
Unutterableness
/ ʌn´ʌtərəbəlnis /, -
Unutterably
Phó từ: không thể phát âm được, không thể nói nên lời, không thể diễn bằng lời được,... -
Unuttered
Tính từ: không thốt ra, không phát ra, không nói ra, không phát biểu, không bày tỏ, -
Unvalued
/ ʌn´vælju:d /, Tính từ: (tài chính) không có giá, không định giá, không được quý, không được... -
Unvalued policy
đơn bảo hiểm không định giá, đơn bảo hiểm chưa định giá, đơn bảo hiểm không định giá, -
Unvanquishable
Tính từ: không thể thắng nổi, vô địch, -
Unvanquished
Tính từ: không hề bị đánh bại, chưa ai thắng nổi, -
Unvaried
/ ʌn´vɛərid /, Tính từ: không khác nhau; không thay đổi, không biến đổi, không lắm vẻ; không... -
Unvarnished
/ ʌn´va:niʃt /, Tính từ: không đánh véc ni, không quét sơn dầu, đơn giản, (nghĩa bóng) cơ bản,... -
Unvarying
/ ʌn´vɛəriη /, Tính từ: không thay đổi, không biến đổi; ổn định, -
Unveil
/ ʌnˈveɪl /, Động từ: bỏ mạng che mặt, khánh thành (tượng đài), bỏ màn (trong một buổi lễ... -
Unveiled
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.