- Từ điển Anh - Việt
Unworkable
Mục lục |
/ʌn´wə:kəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể làm được, không thể thực hiện được
Không thể cho chạy được (máy móc); không thể khai thác, không thể vận hành được (mỏ...); khó lái (tàu)
Chuyên ngành
Xây dựng
khó gia công
không gia công được
Kỹ thuật chung
không sử dụng được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- impracticable , impractical , unattainable , unrealizable , unthinkable , unnegotiable , unserviceable , unusable , useless
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unworked
, -
Unworked grease
mỡ chưa dùng, -
Unworked penetration
độ xuyên thấm khi chưa nhào trộn (của mỡ bôi trơn), -
Unworkmanlike
/ ʌn´wə:kmən¸laik /, Tính từ: không khéo, vụng về, không chuyên nghiệp, tay ngang, -
Unworldliness
/ ʌn´wə:ldliness /, danh từ, tính chất không trần tục, tính chất thanh tao, tính chất cao cả, -
Unworldly
/ ʌn´wə:ldli /, Tính từ: không trần tục, thanh tao, cao cả, không thuộc trái đất, thế giới này,... -
Unworn
/ ʌn´wɔ:n /, Tính từ: chưa mòn, chưa cũ, còn mới, chưa mặc, -
Unworthiness
/ ʌn´wə:ðinis /, danh từ, sự không có giá trị; sự không có công trạng, sự không xứng đáng; sự đáng khinh, sự đê tiện,... -
Unworthy
/ ʌnˈwɜrði /, Tính từ: không có giá trị; không có công trạng, ( + of something) không xứng đáng;... -
Unwound
tính từ, bị tháo ra (cuộn chỉ), chưa lên giây cót (đồng hồ), -
Unwounded
/ ʌn´wundid /, Tính từ: không bị thương; không có thương tích, (nghĩa bóng) không bị tổn thương,... -
Unwove
Động từ, quá khứ của unweave, -
Unwoven
Động tính từ quá khứ của .unweave: Tính từ: bị tháo ra (vật đã... -
Unwoven carpet
thảm không dệt, -
Unwoven mat
đệm không dệt, -
Unwrap
/ ʌn´ræp /, Ngoại động từ: mở gói, mở bọc; trải ra (cái gì đã quấn), Hình... -
Unwrapped
được triển khai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.