- Từ điển Anh - Việt
Upside-down flight
Xem thêm các từ khác
-
Upside-down loop
kiểu nhào lộn lật ngược, -
Upside breakout
sự bùng nổ lên giá, -
Upside down
lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless... -
Upside potential
tiềm năng hướng thượng, -
Upsides
, -
Upsilon
epsilon, epxilon, hạt upsilon, -
Upsilon particle
hạt upsilon, -
Upslide
trượt lên [sự trượt lên], sự trượt lên, -
Upstage
/ ´ʌp´steidʒ /, Tính từ & phó từ: Ở phía sau sân khấu, về phía sau sân khấu, (thông tục)... -
Upstage compressor
máy nén cao áp, -
Upstage compressor unit
tổ hợp máy nén cao áp, -
Upstairs
/ ´ʌp´stɛəz /, Phó từ: Ở trên gác, ở trên lầu; ở tầng trên, lên tầng trên; lên cầu thang,... -
Upstairs market
thị trường nội bộ, thị trường trên gác, -
Upstanding
/ ʌp´stændiη /, Tính từ: dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người,... -
Upstandingness
/ ʌp´stændiηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity -
Upstart
/ ´ʌp¸sta:t /, Danh từ: người trở nên giàu hoặc thăng tiến một cách đột ngột, lại có lời... -
Upstate
/ ´ʌp´steit /, Danh từ: phần của một bang (thường) nằm về hướng bắc) không thuộc các thành... -
Upstream
/ 'ʌp'stri:m /, Tính từ & phó từ: ngược dòng, theo hướng ngược (của dòng sông..); chảy ngược,... -
Upstream-deck slab
tấm mặt mái thượng lưu (của đập trụ chống),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.