- Từ điển Anh - Việt
Usual hours (of business)
Xem thêm các từ khác
-
Usual practice (the...)
tập quán thông thường, -
Usual price
giá thông dụng; giá hiện hành, -
Usual rate
giá hiện hành, -
Usual refrigeration system
hệ (thống) lạnh thông dụng, hệ thống lạnh thông dụng, -
Usual standard
tiêu chuẩn sử dụng, -
Usual tare
trọng lượng bì quen dùng, giá thông dụng, trọng lượng bì quen dùng, -
Usual terms
điều kiện thông thường, điều kiện thông thường, -
Usually
/ 'ju:ʒәli /, Phó từ: theo cách thông thường; thường thường, he's usually early, nó thường dậy... -
Usualness
/ ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness ,... -
Usufruct
/ ´ju:sju¸frʌkt /, Danh từ: (pháp lý) quyền hoa lợi, Xây dựng: hoa... -
Usufructuary
/ ¸ju:sju´frʌktʃuəri /, Tính từ: (thuộc) quyền hoa lợi, Danh từ:... -
Usufructuary right
quyền dụng ích, quyền hưởng hoa lợi, -
Usurer
/ ´ju:ʒərə /, Danh từ: người cho vay nặng lãi, Kinh tế: người cho... -
Usurious
/ ju:´ʒjuəriəs /, Tính từ: nặng lãi, Kinh tế: cắt cổ, quá cao, quá... -
Usurp
/ ju:´sə:p /, Ngoại động từ: chiếm, chiếm đoạt; tiếm quyền, cướp quyền, Hình... -
Usurpation
/ ¸ju:zə:´peiʃən /, danh từ, sự chiếm, sự chiếm đoạt; sự tiếm quyền, sự cướp quyền, Từ đồng... -
Usurped
, -
Usurper
/ ju:´zə:pə /, danh từ, người chiếm đoạt; người cướp quyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.