- Từ điển Anh - Việt
Usurp
Mục lục |
/ju:´sə:p/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chiếm, chiếm đoạt; tiếm quyền, cướp quyền
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accroach , annex , appropriate , arrogate , assume , barge in * , butt in * , clap hands on , commandeer , cut out , displace , elbow in , get hands on , grab , grab hold of , highjack * , infringe upon , lay hold of , muscle in , preempt , seize , squeeze in , supplant , swipe , take , work in , worm in , wrest , steal
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Usurpation
/ ¸ju:zə:´peiʃən /, danh từ, sự chiếm, sự chiếm đoạt; sự tiếm quyền, sự cướp quyền, Từ đồng... -
Usurped
, -
Usurper
/ ju:´zə:pə /, danh từ, người chiếm đoạt; người cướp quyền, -
Usurping
, -
Usurpingly
Phó từ: bằng cách chiếm đoạt, bằng cách cướp đoạt, -
Usury
/ ´ju:ʒuri /, Danh từ: sự cho vay nặng lãi, lãi nặng ( (thường) (nghĩa bóng)), Kỹ... -
Usury capital
vốn vay lãi cao, -
Usustatus
tư thế đứng củađộng vật, -
Ut
Danh từ: nốt út, nốt đồ, -
Uta
bệnh do leishmania mũi-miệng, -
Utahwax
parafin khoáng (ở bang uta, mỹ), -
Utensil
/ ju:´tensl /, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ, cái đựng (chủ yếu là để dùng hàng ngày trong gia... -
Utensils
, -
Uter-
(utero-) prefix. chỉ dạ con(tử cung)., -
Uteralgia
(chứng) đau tử cung, -
Uteraligia
chứng đau tử cung, -
Uterectomy
(thủ thuật) cắt bỏ tử cung, -
Uteri
Danh từ số nhiều của .uterus: như uterus, -
Uterine
/ ´ju:tərain /, Tính từ: (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung, (pháp lý) khác cha, cùng mẹ khác... -
Uterine artery
động mạch buồng trứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.