- Từ điển Anh - Việt
Uvulavermis
Xem thêm các từ khác
-
Uvulavesicae
lưỡi bàng quang, -
Uvulectomy
cắt bỏ lưỡi gà, phẫu thuật cắt bỏ lưỡi gà, -
Uvulitis
/ ¸ju:vju´laitis /, Y học: viêm lưỡí gà, -
Uvuloptosis
chứng sa lưỡi gà, -
Uvulotome
dao cắt lưỡi gà, -
Uvulotomy
thủ thuật cắt lưỡi gà, (thủ thuật) cắt lưỡigà, -
Uxorial
/ ʌk´sɔ:riəl /, Tính từ: rất mực yêu vợ, phụ thuộc vợ, -
Uxoricide
/ ʌk´sɔ:ri¸said /, Danh từ: tội giết vợ, kẻ giết vợ, -
Uxorious
/ ʌk´sɔriəs /, Tính từ: (đùa cợt) yêu vợ một cách thái quá; bị vợ xỏ mũi, -
Uxoriousness
/ ʌk´sɔ:riəsnis /, danh từ, (đùa cợt) sự yêu vợ một cách thái quá, tình trạng bị vợ xỏ mũi, -
Uzbekistan
uzbekistan, officially the republic of uzbekistan (uzbek: o‘zbekiston respublikasi or o‘zbekiston jumhuriyati), is a doubly landlocked country in central... -
V
/ vi: /, Danh từ, số nhiều V's, v's: ( v, v) chữ thứ mười hai trong bảng chữ cái tiếng anh, 5 (chữ... -
V&V (verification and validation)
sự kiểm chứng và phê chuẩn, -
V-8 engine
động cơ hình v có 8 xi lanh (mỗi bên bốn), -
V-C ratio
hệ số thể tích-dung lượng, hệ số v-c, -
V-R tube
đèn v-r, -
V- engine
động cơ (có xi lanh bố trí theo kiểu) chữ v, -
V-antenna
ăng ten hình v, -
V-belt
/ 'vibelt /, dây curoa hình thang, dây đai chữ v, cuaroa hình chữ v, đai hình chữ v,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.