- Từ điển Anh - Việt
V
/vi:/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều V's, v's
( V, v) chữ thứ mười hai trong bảng chữ cái tiếng Anh
5 (chữ số La mã)
Vật có hình chữ V
Chữ thứ 22 của bảng chữ cái tiếng Anh
Viết tắt
Tiết (thơ) ( verse)
Mặt sau (đồng tiền..) ( verso)
Chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thi đấu thể thao) ( versus)
(thông tục) rất, lắm, hết sức, ở một mức độ cao ( very)
Xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển sách..) (tiếng Latin vide)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bleed
vent
write off
retract
catharsis
swivel
yaw
rebore
glow
kick
penetrate
let out
Kinh tế
carry
rule off
expire
tally
sign off
sign on
earn
return
scoop
realize
return
accrue
extend
spread
settle
put through
rule off
settle
audit
clear
close off
bid
complain
return
declare
enter
salt
develop
rerummage
rummage
protest
examine
reckon off
deduct
amortize
depreciate
deduct
reckon off
trigger (off)
trigger (off)
embark (on)
rally
recuperate
re-establish
retrieve
revalorize
recover
process
sue
rule
retire
shut out
disallow
repudiate
untax
repudiate
renounce
underprice
air-freight
airship
extend
refuse
repudiate
develop
promote
promote
control
test
verify
audit
crosscheck
re-examine
rerummage
place
process
sue
rummage
test
verify
check
computerize
sign
append
put
subscribe
countersign
endorse
re-endorse
sign on
sign on
renew
reinstate
consign
underwrite
execute
undersign
draw
sign on
sign off
sign
underwrite
consign
consign
pay-off
pay-off
undersign
subscribe
anticipate
sign
clear
practice
boom
deflate
reinstate
even up
validate
renew
revalidate
qualify
qualify
standardize
validate
bear
qualify
execute
boost
refloat
steady
bull
steady
chair
complain
rush
double
adulterate
counterfeit
fabricate
tail away
satisfy
bill
damage
tail away
recycle
renew
roll
cheapen
depreciate
reverse
tail away
stabilize
bankrupt
split
drum
augment
duplicate
damage
round
round down
round off
arbitrate
anticipate
scoop
temp
satisfy
roll
spread
encash
receive
rule
establish
table
table
devise
fabricate
rate
renew
reinstate
assemble
patent
unstock
unstock
retrieve
take over
sample
unhouse
book
withdraw
rise
boom
recuperate
board
rally
rocket
soar
board
clear
risk
syndicate
unitize
telecommunicate
risk
reject
scrap
shut out
utilize
return
sell
swindle
screen
cheat
swindle
defraud
defraud
sell
corner
cheat
double-cross
book
warehouse
chaffer
beat
tip off
bear
return
yield
decrement
depreciate
discharge
remit
exempt
recruit
establish
unpack
reopen
develop
develop
spread
anticipate
purchase
bribe
buy in
purchase
bull
buy up
buy-back
redeem
diversify
repeat
book
corner
restock
tenant
borrow (from)
borrow (from)
borrow (from)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
V&V (verification and validation)
sự kiểm chứng và phê chuẩn, -
V-8 engine
động cơ hình v có 8 xi lanh (mỗi bên bốn), -
V-C ratio
hệ số thể tích-dung lượng, hệ số v-c, -
V-R tube
đèn v-r, -
V- engine
động cơ (có xi lanh bố trí theo kiểu) chữ v, -
V-antenna
ăng ten hình v, -
V-belt
/ 'vibelt /, dây curoa hình thang, dây đai chữ v, cuaroa hình chữ v, đai hình chữ v, -
V-belt convey
thiết bị vận chuyển lòng máng, -
V-belt drive
truyền động đai thang, -
V-belt pulley
puli đai hình thang, -
V-belt tension
sức căng đai hình thang, -
V-bend
khuỷu hình chữ v, -
V-bevelled
bị vạt chữ v, -
V-blade
lưỡi ủi kiểu chữ v, -
V-block
khối chữ v, -
V-brick
/ 'vi-brik /, gạch xuyên lỗ, -
V-butt weld
mối hàn giáp chữ v, -
V-coil evaporator
thiết bị bốc hơi kiểu zicắc, -
V-connection
mối nối chữ v, -
V-day
/ vi'dei /, danh từ, ngày chiến thắng (trong chiến tranh thế giới thứ hai),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.