- Từ điển Anh - Việt
Vagal triangle
Xem thêm các từ khác
-
Vagaleminence
tam giác phế vị, cánh xám, -
Vagarious
/ və'geəriəs /, tính từ, Đỏng đảnh, bất thường, hay thay đổi (tính khí...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lang thang -
Vagarious international market
thị trường quốc tế biến ảo khó lường, -
Vagary
/ 'veigəri /, Danh từ: thói đỏng đảnh, tính cách thất thường, tính hay thay đổi, đồng bóng;... -
Vagi
/ 'vægi /, Danh từ: số nhiều của vagus, -
Vagin-
(vagino-) prefix. chỉ âm đạo, -
Vagina
/ və´dʒainə /, Danh từ, số nhiều vaginas, .vaginae: bướm, bím, bao, vỏ bọc, (giải phẫu) âm đạo,... -
Vagina carotica fasciae cervicalis
bao cảnh, -
Vagina carotica fasciaecervicalis
bao cảnh, -
Vagina externa nervi optici
bao ngoài dây thần kinh thị giác, -
Vagina fibrosa tendinis
bao xơ của gân, -
Vagina fossa
hố tiền đình âm đạo, -
Vagina internal nervi optici
bao trong của dây thần kinh thị giác, -
Vagina musculi recti abdominis
bao cơ thẳng bụng, -
Vagina processus styloidei
bao của mỏm trâm, -
Vagina synovialis communis musculorum flexorum
bao hoạt dịch của cơ gấp chung ngón tay, -
Vagina synovialis musculi obliqui superioris
bao hoạt dịch cơ chéo trên ổ mắt, -
Vagina synovialis musculorum peroneorum communis
bao hoạt dịch gân cơ mác bên, -
Vagina synovialis tendimis
bao hoạt dịch gân, -
Vagina synovialis tendinis
bao hoạt dịch gân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.