- Từ điển Anh - Việt
Vari-coloured
Mục lục |
/'veəri,kʌləd/
Thông dụng
Cách viết khác varicolored
Như varicolored
Đổi nhiều màu
Loang lổ, khác màu
Nhiều màu sắc, sặc sỡ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VariSource
Nghĩa chuyên nghành: liều biến đổi, liều biến đổi, -
Variability
/ ,veəriə'biliti /, như variableness, tính biến động, độ biến đổi, tính biến thiên, tính biến đổi được, tính khả biến,... -
Variability limit
giới hạn khả biến, -
Variability of stream flow
tính biến đổi lưu lượng, -
Variable
/ 'veəriəbl /, Tính từ: có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được, (thiên văn học)... -
Variable-area flow meter
lưu lượng kế kiểu con quay, -
Variable-area meter
lưu lượng kế thay đổi, -
Variable-block tariff
biểu giá khối thay đổi, -
Variable-capacitance diode
đi-ốt biến dung, -
Variable-capacity refrigeration system
hệ (thống) lạnh năng suất có thể thay đổi, -
Variable-frequency vibrator
máy rung đổi tần, -
Variable-geometry skirt
rìa hình dạng thay đổi, -
Variable-inductance accelerometer
gia tốc kế cảm kháng biến thiên, -
Variable-length code
mã độ dài thay đổi, -
Variable-lift cam
cam có độ nâng biến đổi, -
Variable-persistence storage tube
đèn nhớ bộ lưu thay đổi, -
Variable-pitch inlet vanes
cánh vào bước thay đổi, -
Variable-pitch propeller
cánh quạt có bước (dịch chuyển lá) biến đổi, -
Variable-radius arch dam
đập vòm bán kính không đổi, -
Variable-rate
chứng chỉ tiền gửi có lãi suất khả biến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.