- Từ điển Anh - Việt
Variable
/'veəriəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được
- variable weather
- thời tiết có thể thay đổi
(thiên văn học) thay đổi độ sáng theo từng thời kỳ (về ngôi sao)
Hay thay đổi; thay đổi, biến thiên
Danh từ (thường) số nhiều
Biến số; vật, lượng có thể thay đổi
- temperature was a variable in the experiment
- trong thí nghiệm, nhiệt độ là một biến số
(hàng hải) gió thay đổi
(hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên
Chuyên ngành
|
Y học
1. biến thiên, biến đổi 2 . biến số
Cơ - Điện tử
Biến, biến số, (adj) thay đổi, biến đổi, biến thiên
Cơ khí & công trình
biến động
Hóa học & vật liệu
vara (đơn vị chiều dài ở Nam Mỹ khoảng 60 cm)
Xây dựng
tham biến
Kỹ thuật chung
biến
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một vùng có tên trong bộ nhớ dùng để chứa một giá trị hoặc một chuỗi ký tự được gán cho biến đó.
- action variable
- biến tác dụng
- additional variable
- biến thêm
- additional variable
- biến thiên
- air-variable capacitor
- tụ không khí biến thiên
- aleatory variable
- biến ngẫu nhiên
- allocated variable
- biến được cấp phát
- allocated variable
- biến được phân phối
- analog variable
- biến tương tự
- apparent variable
- biến biểu kiến
- array variable
- biến mảng
- artificial variable
- biến giả tạo
- artificial variable
- biến nhân tạo
- automatic variable
- biến tự động
- auxiliary variable
- biến bổ trợ
- auxiliary variable
- biến phụ
- based variable
- biến cơ sở
- based variable
- biến đổi cơ sở
- basic variable
- biến cơ sở
- binary variable
- biến nhị phân
- Boolean variable
- biến Boole
- boolean variable
- biến logic
- bound variable
- biến buộc
- bound variable
- biến giới hạn
- bound variable
- biến liên kết
- brooks variable inductometer
- biến cảm kế hệ thống
- Call Reference Variable (CRV)
- biến số tham chiếu của cuộc gọi
- canonical variable
- biến chính tắc
- chance variable
- biến ngẫu nhiên
- character variable
- biến ký tự
- Comma Separated Variable (CSV)
- biến số được phân cách bằng dấu phẩy
- complex variable
- biến phức
- complex variable
- biến số tạp
- concomitant variable
- biến đồng hành
- conditional variable
- biến điều kiện
- conditionally variable
- biến điều kiện
- constrained variable
- biến buộc
- continuous random variable
- biến ngẫu nhiên liên tục
- continuous variable
- biến liên tục
- Continuously Variable Slope Delta modulation (CVSD)
- điều chế delta có độ dốc biến đổi liên tục
- continuously variable transmission (CVT)
- sự truyền biến đổi liên tục
- contra-gradient variable
- biến phản bội
- contragradient variable
- biến phản bộ
- control language variable
- biến ngôn ngữ điều khiển
- control variable
- biến điều khiển
- control variable
- biến số điều khiển
- controlled variable
- biến bị điều khiển
- controlled variable
- biến được điều khiển
- cross-grooved of variable lift
- cam có độ nâng biến đổi
- cutting variable
- biến cắt gọt
- cutting variable
- biến gia công
- dependent variable
- biến phụ thuộc
- dependent variable
- biến sô lệ thuộc
- design variable
- biến số thiết kế
- direction variable
- biến chỉ phương
- discontinuous variable
- biến không liên tục
- discrete random variable
- biến ngẫu nhiên rời rạc
- DO variable
- biến DO
- dummy variable
- biến giả
- dummy variable
- biến số giả
- dynamic variable
- biến số động
- effect variable
- biến phụ thuộc
- electric variable
- biến (số) điện
- Electronic Discrete Variable Automatic Calculator (EDVAC)
- máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
- element variable
- biến phần tử
- endogenous variable
- biến nội sinh
- Enhanced Variable Rate Codec (EVRC)
- Bộ mã hoá/Giải mã tốc độ khả biến nâng cao
- entry variable
- biến số nhập
- environment variable
- biến môi trường
- environment variable
- biến số môi trường
- environmental variable
- biến môi trường
- essential variable
- biến cốt yếu
- Eulerian variable system
- các biến Euler
- event variable
- biến sự kiện
- exogenous variable
- biến ngoại sinh
- external variable
- biến ngoài
- free variable
- biến tự do
- function of random variable
- hàm của biến ngẫu nhiên
- general data stream variable
- biến GDS
- generic type variable
- biến kiểu chung
- global variable
- biến chung
- global variable
- biến toàn cục
- global variable
- biến tổng thể
- global variable, pool
- vùng biến toàn cục
- hidden variable
- biến (số) ẩn
- hidden variable of the first kind
- biến ẩn loại một
- hidden variable of the second kind
- biến ẩn loại hai
- hidden variable of the zeroth kind
- biến ẩn loại zero
- host variable
- biến chủ
- hyper-complex variable
- biến siêu phức
- independent variable
- biến độc lập
- indicator variable
- biến của bộ chỉ báo
- indirect controlled variable
- biến được điều khiển gián tiếp
- indirectly controlled variable
- biến điều khiển gián tiếp
- indirectly controller variable
- biến (được) điều khiển gián tiếp
- individual variable
- biến cá thể
- induction variable
- biến quy nạp
- infinitely variable
- biến đổi vô cấp
- infinitely variable
- biến đổi vô hạn
- infinitely variable drive
- truyền động biến đổi vô cấp
- input variable
- biến nhập
- input variable
- biến số vào
- instance variable
- biến đối tượng
- instance variable
- biến thực thể
- instantaneously variable system
- hệ khả biến tức thời
- instrument variable
- biến dụng cụ
- instrumental variable
- biến công cụ
- integer variable
- biến nguyên
- integer variable
- biến số nguyên
- intensity variable
- biến cường tính
- key variable
- biến khóa, biến chốt
- label variable
- biến (số) nhãn
- latent variable
- biến ẩn
- leading variable
- biến số chính
- linear variable differential transformer (LVDT)
- biến áp vi sai biến đổi tuyến tính
- local hidden variable
- biến ẩn định xứ
- local variable
- biến cục bộ
- local variable
- biến địa phương
- local variable
- biến nội bộ
- logic variable
- biến logic
- logic variable
- biến luận lý
- logical variable
- biến logic
- logical variable
- biến số lôgic
- logical variable
- biến số luận lý
- loop variable
- số vòng lặp biến đổi
- loop-control variable
- biến điều khiển vòng lặp
- machining variable
- biến cắt gọt
- machining variable
- biến gia công
- macroscopic variable
- biến vĩ mô
- main variable
- biến cố chính
- main variable
- biến số chính
- manipulated variable
- biến điều khiển
- manipulated variable
- biến thao tác
- marker variable
- biến số lưỡng trị
- meta-variable
- siêu biến
- missing variable
- biến thiếu
- module variable
- biến số đơn bộ
- monogenic function of complex variable
- hàm biến phức đơn diễn
- monogenie function of complex variable
- hàm biến thức đơn diễn
- Multiprogramming with a Variable number of tasks (MVT)
- đa lập trình với tác nghiệp biến đổi
- network variable
- biến số lưới
- number variable
- biến số
- number variable
- biển số
- numeric variable
- biến kiểu số
- numeric variable
- biến số
- numerical variable
- biến số
- object variable
- biến đối tuợng
- object variable
- biến đối tượng
- one-variable data table
- bảng dữ liệu một biến
- performance variable
- biến công suất
- permanent variable
- biến cố định
- physical variable
- biến vật lý
- predefined variable
- biến định nghĩa trước
- predicate variable
- biến vị ngữ
- process variable
- biến điều chỉnh
- process variable
- biến quá trình
- process variable
- thông số biến đổi
- program variable
- biến chương trình
- proposition variable
- biến mệnh đề
- propositional variable
- biến mệnh đề
- pure variable
- biến thuần
- quasi-variable
- chuẩn biến (số)
- random variable
- biến ngẫu nhiên
- random variable
- biến số ngẫu nhiên
- random variable
- đại lượng (biến) ngẫu nhiên
- read-only variable
- biến chỉ đọc
- real variable
- biến thực
- real variable
- biến số thực
- record variable
- biến bản ghi
- reduced variable
- biến rút gọn
- reference variable
- biến chuẩn
- register variable
- biến thanh ghi
- regular function of a complex variable
- hàm biến phức chính quy
- regular function of a complex variable
- hàm biến thức chính quy
- resister, variable
- bộ biến trở
- resistor, variable
- độ biến trở
- Reversible Variable Length Codes (RVLC)
- các mã độ dài biến đổi có thể đảo ngược
- rheological variable
- biến lưu biến
- scalar variable
- biến vô hướng
- schematic type variable
- biến kiểu lược đồ
- series of variable terms
- chuỗi các số hạng biến thiên
- series of variable terms
- chuỗi các từ biến thiên
- shared variable
- biến chia sẻ
- shared variable
- biến dùng chung
- shell variable
- biến shell
- simple variable
- biến đơn giản
- slack variable
- biến bù (lệch)
- slack variable
- biến bù, (lệch)
- space variable
- biến không gian
- special variable
- biến đặc biệt
- split stator variable capacitor
- tụ biến thiên kiểu stato tách
- starting variable (SV)
- biến bắt đầu
- state variable
- biến nhiệt động học
- state variable
- biến trạng thái
- state variable
- biến số tính trạng
- state variable
- biến số trạng thái
- state variable method
- phương pháp biến trạng thái
- static variable
- biến tĩnh
- statical variable
- biến tĩnh
- stepwise change of the manipulated variable
- sự thay đổi từng nấc của biến thao tác
- stochastic variable
- biến số ngẫu nhiên
- string variable
- biến chuỗi
- string variable
- biến xâu
- structured variable
- biến có cấu trúc
- subscripted variable
- biến chỉ số dưới
- subscripted variable
- biến có chỉ số dưới
- substitution variable
- biến thay thế
- switching variable
- biến chuyển mạch
- switching variable
- biến số chuyển mạch
- switching variable
- biến số đảo mạch
- switching variable
- biến số lôgíc
- switching variable
- biến số luận lý
- system variable
- biến hệ thống
- tagged variable
- biến có nhãn
- temporary variable
- biến tạm thời
- temporary variable
- biến trung gian
- theoretical variable
- biến lý thuyết
- theory of function of a complex variable
- lý thuyết hàm biến phức
- theory of functions of a complex variable
- lý thuyết hàm biến phức
- theory of functions of a real variable
- lý thuyết hàm biến thực
- thermodynamic variable
- biến nhiệt động học
- thermodynamic variable
- biến trạng thái
- transformation of variable
- phép biến đổi biến số
- transformation of variable
- phép đổi biến số
- two value variable
- biến hai giá trị
- uniform variable motion
- chuyển động biến đổi đều
- uniformly variable motion
- chuyển động biến đổi đều
- uniformly variable rotation of body
- sự quay biến đổi đều của vật thể
- unrestricted variable
- biến tự do
- user variable
- biến người dùng
- variable amplitude test
- phép thử biên độ biến đổi
- variable area sound track
- vệt âm thanh diện tích biến đổi
- variable attenuation
- độ suy giảm biến thiên
- variable attenuator
- bộ suy giảm biến đổi
- variable attribute
- thuộc tính biến
- variable audio level
- mức âm tần biến thiên
- variable binary scaler
- máy đếm nhị phân biến thiên
- variable binding
- sự liên kết biến
- variable bit rate
- nhịp bít biến thiên (dịch vụ)
- variable bit rate
- tốc độ biến đổi bit
- variable bit rate
- tốc độ bit biến thiên
- variable bit rate (VBR)
- tốc độ bit biến đổi
- variable block
- khối biến đổi được
- variable capacitor
- tụ biến thiên
- variable capacitor sector
- quạt tụ biến thiên
- variable contour cross-grooved
- cam có prôfin biến đổi
- variable costing
- hạch toán theo biến phí
- variable costs
- giá biến đổi
- variable crystal oscillator (VXO)
- bộ dao động tinh thể biến thiên
- variable cycle
- chu trình biến thiên
- variable data
- dữ liệu biến đổi
- Variable Data Rate Video (UDRV)
- video có tốc độ dữ liệu biến đổi
- variable declaration
- khai báo biến
- variable declaration
- khai báo biến số
- variable dentition
- định nghĩa biến
- variable discharge
- lưu lượng biến động
- variable displacement oil pump
- bơm dầu có lưu lượng biến đổi
- variable expression
- biểu thức biến
- variable factor input
- nhập liệu yếu tố biến đổi
- variable field marks
- các dấu trường biến đổi
- variable flow
- dòng biến thiên
- variable format
- khuôn biến đổi
- variable format
- khuôn dạng biến đổi
- variable function generator
- bộ sinh hàm biến đổi
- variable function generator
- bộ sinh hàn biến đổi
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại hệ số biến
- variable geometry
- sự biến hình
- variable inductance
- điện cảm biến đổi
- variable inductance
- độ tự cảm biến thiên
- variable induction systems
- hệ thống cảm ứng biến thiên
- variable information
- thông tin biến đổi
- variable initialization
- khởi tạo biến
- variable initialization
- khởi tạo biến số
- variable inspection
- kiểm tra theo biến
- variable length
- độ dài biến đổi
- variable lift cross-grooved
- cam có độ nâng biến đổi
- variable load
- tải biến đổi
- variable load
- tải trọng biến thiên
- variable moment of inertia model
- mô hình mômen quán tính biến đổi
- variable mu tube
- đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
- variable mu tube
- đèn muy biến thiên
- variable mutual conductance tube
- đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
- variable mutual conductance tube
- đèn muy biến thiên
- variable name
- tên biến
- variable name
- tên biến số
- variable naming
- đặt tên biến số
- variable part
- phần biến đổi
- variable point
- điểm biến đổi
- variable quantity
- đại lượng biến thiên
- variable ratio transformer
- biến áp điều chỉnh
- variable ratio transformer
- biến áp điều khiển
- variable ratio transformer
- biến áp hệ số biến đổi
- variable relay
- rơle biến đổi
- variable reluctance motor
- động cơ từ trở biến thiên
- variable reluctance stepper motor
- động cơ bước từ trở biến thiên
- variable resistance
- biến trở
- variable resistance
- điện trở biến đổi
- variable resistance resistor
- điện trở biến đổi
- variable resister
- máy biến trở
- variable resistor
- biến trở
- variable resistor
- điện trở biến đổi
- variable resistor
- điện trở biến đổi được
- variable resistor
- điện trở biến thiên
- variable resistor
- điện trở khả biến
- variable resistor
- máy biến trở
- variable rotation of body
- sự quay biến đổi của vật thể
- variable route sign
- ký hiệu tuyến đường biến đổi
- variable royalty
- thuế khoáng nghiệp biến đổi
- variable spacing
- khoảng cách biến đổi
- variable speed case
- cơ cấu biến tốc vô cấp
- variable speed gear
- cơ cấu biến tốc
- variable speed motor
- động cơ biến tốc
- variable speed pulley
- puli biến tốc
- variable speed terminal
- đầu cuối tốc độ biến thiên
- variable stress
- điện áp biến đổi
- variable stress
- ứng suất biến thiên
- variable substitution
- sự thay thế biến
- variable substitution
- thay thế biến
- variable substitution
- thay thế biến số
- variable symbol
- ký hiệu biến
- variable text
- văn bản biến đổi
- variable transformer
- biến áp điều chỉnh
- variable transformer
- biến áp điều khiển
- variable valve timing (vvt)
- hệ thống điều tiết van biến thiên
- variable velocity
- vận tốc biến thiên
- variable voltage
- biến thế
- variable voltage generator
- máy tạo điện áp biến đổi
- Variable Word-Length (VWL)
- độ dài từ biến đổi
- variable-capacitance diode
- đi-ốt biến dung
- variable-inductance accelerometer
- gia tốc kế cảm kháng biến thiên
- variable-pitch propeller
- cánh quạt có bước (dịch chuyển lá) biến đổi
- variable-resistance accelerometer
- gia tốc kế điện trở biến thiên
- variable-speed drive
- sự truyyền động biến tốc
- variable-speed motor
- động cơ biến tốc được
- volatile variable
- biến thay đổi
biến (số)
- Call Reference Variable (CRV)
- biến số tham chiếu của cuộc gọi
- Comma Separated Variable (CSV)
- biến số được phân cách bằng dấu phẩy
- complex variable
- biến số tạp
- control variable
- biến số điều khiển
- dependent variable
- biến sô lệ thuộc
- design variable
- biến số thiết kế
- dummy variable
- biến số giả
- dynamic variable
- biến số động
- electric variable
- biến (số) điện
- Electronic Discrete Variable Automatic Calculator (EDVAC)
- máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
- entry variable
- biến số nhập
- environment variable
- biến số môi trường
- hidden variable
- biến (số) ẩn
- input variable
- biến số vào
- integer variable
- biến số nguyên
- label variable
- biến (số) nhãn
- leading variable
- biến số chính
- logical variable
- biến số lôgic
- logical variable
- biến số luận lý
- main variable
- biến số chính
- marker variable
- biến số lưỡng trị
- module variable
- biến số đơn bộ
- network variable
- biến số lưới
- quasi-variable
- chuẩn biến (số)
- random variable
- biến số ngẫu nhiên
- real variable
- biến số thực
- state variable
- biến số tính trạng
- state variable
- biến số trạng thái
- stochastic variable
- biến số ngẫu nhiên
- switching variable
- biến số chuyển mạch
- switching variable
- biến số đảo mạch
- switching variable
- biến số lôgíc
- switching variable
- biến số luận lý
- transformation of variable
- phép biến đổi biến số
- transformation of variable
- phép đổi biến số
- variable declaration
- khai báo biến số
- variable initialization
- khởi tạo biến số
- variable name
- tên biến số
- variable naming
- đặt tên biến số
- variable substitution
- thay thế biến số
biến đổi
- based variable
- biến đổi cơ sở
- Continuously Variable Slope Delta modulation (CVSD)
- điều chế delta có độ dốc biến đổi liên tục
- continuously variable transmission (CVT)
- sự truyền biến đổi liên tục
- cross-grooved of variable lift
- cam có độ nâng biến đổi
- infinitely variable
- biến đổi vô cấp
- infinitely variable
- biến đổi vô hạn
- infinitely variable drive
- truyền động biến đổi vô cấp
- instance variable
- biến đối tượng
- linear variable differential transformer (LVDT)
- biến áp vi sai biến đổi tuyến tính
- loop variable
- số vòng lặp biến đổi
- Multiprogramming with a Variable number of tasks (MVT)
- đa lập trình với tác nghiệp biến đổi
- object variable
- biến đối tuợng
- object variable
- biến đối tượng
- process variable
- thông số biến đổi
- Reversible Variable Length Codes (RVLC)
- các mã độ dài biến đổi có thể đảo ngược
- transformation of variable
- phép biến đổi biến số
- uniform variable motion
- chuyển động biến đổi đều
- uniformly variable motion
- chuyển động biến đổi đều
- uniformly variable rotation of body
- sự quay biến đổi đều của vật thể
- variable amplitude test
- phép thử biên độ biến đổi
- variable area sound track
- vệt âm thanh diện tích biến đổi
- variable attenuator
- bộ suy giảm biến đổi
- variable bit rate
- tốc độ biến đổi bit
- variable bit rate (VBR)
- tốc độ bit biến đổi
- variable block
- khối biến đổi được
- variable contour cross-grooved
- cam có prôfin biến đổi
- variable costs
- giá biến đổi
- variable data
- dữ liệu biến đổi
- Variable Data Rate Video (UDRV)
- video có tốc độ dữ liệu biến đổi
- variable displacement oil pump
- bơm dầu có lưu lượng biến đổi
- variable factor input
- nhập liệu yếu tố biến đổi
- variable field marks
- các dấu trường biến đổi
- variable format
- khuôn biến đổi
- variable format
- khuôn dạng biến đổi
- variable function generator
- bộ sinh hàm biến đổi
- variable function generator
- bộ sinh hàn biến đổi
- variable inductance
- điện cảm biến đổi
- variable information
- thông tin biến đổi
- variable length
- độ dài biến đổi
- variable lift cross-grooved
- cam có độ nâng biến đổi
- variable load
- tải biến đổi
- variable moment of inertia model
- mô hình mômen quán tính biến đổi
- variable part
- phần biến đổi
- variable point
- điểm biến đổi
- variable ratio transformer
- biến áp hệ số biến đổi
- variable relay
- rơle biến đổi
- variable resistance
- điện trở biến đổi
- variable resistance resistor
- điện trở biến đổi
- variable resistor
- điện trở biến đổi
- variable resistor
- điện trở biến đổi được
- variable rotation of body
- sự quay biến đổi của vật thể
- variable route sign
- ký hiệu tuyến đường biến đổi
- variable royalty
- thuế khoáng nghiệp biến đổi
- variable spacing
- khoảng cách biến đổi
- variable stress
- điện áp biến đổi
- variable text
- văn bản biến đổi
- variable voltage generator
- máy tạo điện áp biến đổi
- Variable Word-Length (VWL)
- độ dài từ biến đổi
- variable-pitch propeller
- cánh quạt có bước (dịch chuyển lá) biến đổi
biến thiên
- air-variable capacitor
- tụ không khí biến thiên
- series of variable terms
- chuỗi các số hạng biến thiên
- series of variable terms
- chuỗi các từ biến thiên
- split stator variable capacitor
- tụ biến thiên kiểu stato tách
- variable attenuation
- độ suy giảm biến thiên
- variable audio level
- mức âm tần biến thiên
- variable binary scaler
- máy đếm nhị phân biến thiên
- variable bit rate
- nhịp bít biến thiên (dịch vụ)
- variable bit rate
- tốc độ bit biến thiên
- variable capacitor
- tụ biến thiên
- variable capacitor sector
- quạt tụ biến thiên
- variable crystal oscillator (VXO)
- bộ dao động tinh thể biến thiên
- variable cycle
- chu trình biến thiên
- variable flow
- dòng biến thiên
- variable inductance
- độ tự cảm biến thiên
- variable induction systems
- hệ thống cảm ứng biến thiên
- variable load
- tải trọng biến thiên
- variable mu tube
- đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
- variable mu tube
- đèn muy biến thiên
- variable mutual conductance tube
- đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
- variable mutual conductance tube
- đèn muy biến thiên
- variable quantity
- đại lượng biến thiên
- variable reluctance motor
- động cơ từ trở biến thiên
- variable reluctance stepper motor
- động cơ bước từ trở biến thiên
- variable resistor
- điện trở biến thiên
- variable speed terminal
- đầu cuối tốc độ biến thiên
- variable stress
- ứng suất biến thiên
- variable valve timing (vvt)
- hệ thống điều tiết van biến thiên
- variable velocity
- vận tốc biến thiên
- variable-inductance accelerometer
- gia tốc kế cảm kháng biến thiên
- variable-resistance accelerometer
- gia tốc kế điện trở biến thiên
biến số
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một vùng có tên trong bộ nhớ dùng để chứa một giá trị hoặc một chuỗi ký tự được gán cho biến đó.
- Call Reference Variable (CRV)
- biến số tham chiếu của cuộc gọi
- Comma Separated Variable (CSV)
- biến số được phân cách bằng dấu phẩy
- complex variable
- biến số tạp
- control variable
- biến số điều khiển
- dependent variable
- biến sô lệ thuộc
- design variable
- biến số thiết kế
- dummy variable
- biến số giả
- dynamic variable
- biến số động
- electric variable
- biến (số) điện
- Electronic Discrete Variable Automatic Calculator (EDVAC)
- máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
- entry variable
- biến số nhập
- environment variable
- biến số môi trường
- hidden variable
- biến (số) ẩn
- input variable
- biến số vào
- integer variable
- biến số nguyên
- label variable
- biến (số) nhãn
- leading variable
- biến số chính
- logical variable
- biến số lôgic
- logical variable
- biến số luận lý
- main variable
- biến số chính
- marker variable
- biến số lưỡng trị
- module variable
- biến số đơn bộ
- network variable
- biến số lưới
- quasi-variable
- chuẩn biến (số)
- random variable
- biến số ngẫu nhiên
- real variable
- biến số thực
- state variable
- biến số tính trạng
- state variable
- biến số trạng thái
- stochastic variable
- biến số ngẫu nhiên
- switching variable
- biến số chuyển mạch
- switching variable
- biến số đảo mạch
- switching variable
- biến số lôgíc
- switching variable
- biến số luận lý
- transformation of variable
- phép biến đổi biến số
- transformation of variable
- phép đổi biến số
- variable declaration
- khai báo biến số
- variable initialization
- khởi tạo biến số
- variable name
- tên biến số
- variable naming
- đặt tên biến số
- variable substitution
- thay thế biến số
Kinh tế
biến đổi
- average variable cost per unit of output
- chi phí biến đổi trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- endogenous variable
- yếu tố biến đổi nội sinh
- exogenous variable
- yếu tố biến đổi ngoại sinh
- semi-variable
- nửa biến đổi
- semi-variable costs
- phí tổn nửa biến đổi
- variable annuity
- niên kim biến đổi
- variable costing
- phương pháp định giá biến đổi
- variable evaluation
- sự đánh giá có thể biến đổi
- variable expenses
- chi phí biến đổi
- variable factor
- nhân tố biến động, biến đổi
- variable overheads
- chi phí tổng quát biến đổi
- variable quality
- chất lượng khả biến, biến đổi
- variable-rate bonds
- chứng khoán có lãi suất biến đổi
- variable-rate interest
- tiền lãi biến đổi
- variable-rate mortgage
- sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi
biến lượng, biến số
bất định
biến số
- complex variable
- biến số ảo
- dependent variable
- biến số phụ thuộc
- discrete variable
- biến số riêng lẻ
- discrete variable
- biến số rời rạc
- dummy variable
- biến số để thử nghiệm
- dummy variable
- biến số giả (biến phụ)
- exogenous monetary variable
- biến số tiền tệ
- independent variable
- biến số độc lập
- linearity in the variable
- tính chất tính theo các biến số
- proxy variable
- biến số thay thế
- target variable
- biến số mục tiêu
- variance of random variable
- phương sai của biến số ngẫu nhiên
nhân tố khả biến
thay đổ
thay đổi
- variable expenses
- chi phí có thể thay đổi khả biến
- variable expenses
- chi phí có thể thay đổi, khả biến
- variable yield securities
- chứng khoán có thu nhập thay đổi
- variable-rate security
- chứng khoán có lãi suất thay đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- capricious , changeful , fickle , fitful , flexible , fluctuating , fluid , iffy * , inconstant , irregular , mercurial , mobile , mutable , protean , shifting , shifty , slippery * , spasmodic , temperamental , ticklish , uncertain , unequable , unsettled , unstable , unsteady , vacillating , volatile , waffling , wavering , yo-yo , alterable , variant , changeable , erratic , fantastic , fantastical , freakish , inconsistent , unpredictable , whimsical , patchy , spotty , allotropic , ambivalent , bivalent , chameleonic , changeable. changeable , diverse , irresolute , kaleidoscopic , manifold , multiple , multiplex , omnigenous , polymorphic , polymorphous , quicksilver , unequal , uneven , vagrant , varying
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Variable-area flow meter
lưu lượng kế kiểu con quay, -
Variable-area meter
lưu lượng kế thay đổi, -
Variable-block tariff
biểu giá khối thay đổi, -
Variable-capacitance diode
đi-ốt biến dung, -
Variable-capacity refrigeration system
hệ (thống) lạnh năng suất có thể thay đổi, -
Variable-frequency vibrator
máy rung đổi tần, -
Variable-geometry skirt
rìa hình dạng thay đổi, -
Variable-inductance accelerometer
gia tốc kế cảm kháng biến thiên, -
Variable-length code
mã độ dài thay đổi, -
Variable-lift cam
cam có độ nâng biến đổi, -
Variable-persistence storage tube
đèn nhớ bộ lưu thay đổi, -
Variable-pitch inlet vanes
cánh vào bước thay đổi, -
Variable-pitch propeller
cánh quạt có bước (dịch chuyển lá) biến đổi, -
Variable-radius arch dam
đập vòm bán kính không đổi, -
Variable-rate
chứng chỉ tiền gửi có lãi suất khả biến, -
Variable-rate bond
trái phiếu lãi suất khả biến, -
Variable-rate bonds
chứng khoán có lãi suất biến đổi, -
Variable-rate demand note
trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến, -
Variable-rate interest
tiền lãi biến đổi, -
Variable-rate mortgage
sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.