- Từ điển Anh - Việt
Vendible
Mục lục |
/´vendibl/
Thông dụng
Tính từ
Sẳn sàng để bán
Có thể mua chuộc/hối lộ
Có thể bán được (hàng hoá) /thương phẩm
Danh từ
Vật để bán
Hàng có thể bán được
Chuyên ngành
Kinh tế
bán chạy
có thể bán ra được
thích hợp để bán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vendibleness
/ ´vendibəlnis /, như vendibility, -
Vending
Danh từ: công việc buôn bán, thương nghiệp, sự bán bằng máy bán hàng tự động, -
Vending machine
Danh từ: máy bán hàng tự động (những thứ lặt vặt; thuốc lá, đồ uống, bánh kẹo..) (như)... -
Vendition
/ ven´diʃən /, danh từ, sự bán, -
Vendor
/ 'vendə(r) /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt... -
Vendor's assets
giá trị của vật bán, giá trị vật bán, -
Vendor's lien
quyền lưu giữ của người bán, -
Vendor's share
cổ phiếu cho người bán, -
Vendor's shares
cổ phần của người bán, -
Vendor-side
phía người bán, -
Vendor company
công ty (của người bán), công ty (của người) bán, -
Vendor lease
hợp đồng thuê của người bán, -
Vendor placing
đầu tư vào người bán, phát hành cổ phiếu của người bán, sự bán cổ phần do công ty thực hiện, -
Vendor rating
việc đánh giá (xếp hạng) của người bán, việc đánh giá (xếp hạng) người bán, -
Vendor site
trạm của nhà cung cấp, -
Vendors
, -
Vendue
/ ´vendju: /, Kinh tế: bán đấu giá công khai, cuộc bán đấu giá công khai, -
Vendue matter
người bán đấu giá, -
Venectasia
giãn tĩnh mạch, -
Venectomy
(thủ thuật) mở tĩnh mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.