- Từ điển Anh - Việt
Vendor
Mục lục |
/'vendə(r)/
Thông dụng
Danh từ
(nhất là trong từ ghép) người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) (như) vender
(pháp lý) bên nhà; người bán nhà, người bán tài sản khác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bán hàng tự động (những thứ lặt vặt; thuốc lá, đồ uống, bánh kẹo..) (như) vending machine
Chuyên ngành
Toán & tin
cung cấp
Giải thích VN: Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.
đại lý, cung cấp
Kỹ thuật chung
chủ bán
người bán
- IHV (independenthardware vendor)
- người bán phần cứng độc lập
- independent hardware vendor (IHV)
- người bán phần cứng độc lập
- independent software vendor (ISV)
- người bán phần cứng độc lập
- Multi vendor Integration protocol (MVIP)
- giao thức tổng hợp của nhiều người bán
- vendor-side
- phía người bán
đại lý
Giải thích VN: Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.
nhà cung cấp
- IHV (independenthardware vendor)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- independent hardware vendor (IHV)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- independent software vendor (ISV)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- open source vendor
- nhà cung cấp mã nguồn mở
- vendor site
- trạm của nhà cung cấp
Kinh tế
bên bán
người bán
- caveat vendor
- người bán tư liệu
- news vendor
- người bán báo
- preferred supplier/vendor
- nhà cung cấp/người bán được ưu tiên
- returns to vendor
- hàng trả lại cho người bán
- vendor company
- công ty (của người bán)
- vendor company
- công ty (của người) bán
- vendor lease
- hợp đồng thuê của người bán
- vendor placing
- đầu tư vào người bán
- vendor placing
- phát hành cổ phiếu của người bán
- vendor rating
- việc đánh giá (xếp hạng) của người bán
- vendor rating
- việc đánh giá (xếp hạng) người bán
người bán hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- businessperson , dealer , hawker , huckster * , merchant , outcrier , peddler , pitcher , traveler , traveling salesperson , vender , huckster , retailer , salesperson , seller , trader
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vendor's assets
giá trị của vật bán, giá trị vật bán, -
Vendor's lien
quyền lưu giữ của người bán, -
Vendor's share
cổ phiếu cho người bán, -
Vendor's shares
cổ phần của người bán, -
Vendor-side
phía người bán, -
Vendor company
công ty (của người bán), công ty (của người) bán, -
Vendor lease
hợp đồng thuê của người bán, -
Vendor placing
đầu tư vào người bán, phát hành cổ phiếu của người bán, sự bán cổ phần do công ty thực hiện, -
Vendor rating
việc đánh giá (xếp hạng) của người bán, việc đánh giá (xếp hạng) người bán, -
Vendor site
trạm của nhà cung cấp, -
Vendors
, -
Vendue
/ ´vendju: /, Kinh tế: bán đấu giá công khai, cuộc bán đấu giá công khai, -
Vendue matter
người bán đấu giá, -
Venectasia
giãn tĩnh mạch, -
Venectomy
(thủ thuật) mở tĩnh mạch, -
Veneer
/ vi´niə /, Danh từ: tấm trang trí (dùng đóng bàn ghế..), lớp gỗ mặt (của gỗ dán), lớp mặt... -
Veneer-producing plant
nhà máy gỗ dán, -
Veneer-sawing machine
máy cưa gỗ dán, -
Veneer box
hòm gỗ dán, -
Veneer cutting machine
máy cưa gỗ dán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.