Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vent of eruption

Hóa học & vật liệu

miệng phun trào (núi lửa)

Xem thêm các từ khác

  • Vent panel

    tấm thông hơi,
  • Vent peg

    nút lỗ thing,
  • Vent pin

    nút van thông khí,
  • Vent pipe

    cột thông gió phụ, ống thông gió, ống thông hơi, ống thông khí,
  • Vent port

    lỗ bù (phanh),
  • Vent rod

    que tiêm lỗ hơi,
  • Vent sash latch

    chốt khóa cửa thông gió,
  • Vent shaft

    giếng thi công (chẳng hạn trong giếng chìm),
  • Vent stack

    ống đứng thông gió phụ, ống thông hơi chính, ống thông gió, ống thông hơi, ống thông khí,
  • Vent tube

    ống thoát khí,
  • Vent well

    giếng thông gió,
  • Venta

    anh từ, quán trọ, lữ điểm, lữ quán,
  • Ventage

    / ´ventidʒ /, danh từ, lỗ thủng; lỗ thông hơi, (âm nhạc) lỗ sáo, lỗ bên, lỗ cạnh (trên thân kèn, sáo),
  • Vented

    ,
  • Vented form

    ván khuôn thông hơi,
  • Vented pipe

    ống có thông hơi,
  • Vented tank

    bình có lỗ thông gió, bể chứa có lỗ thông hơi,
  • Vented water heater

    bộ đun nước có lỗ thông,
  • Venter

    / ´ventə /, Danh từ: (giải phẫu) bụng, mặt bụng, bắp, bụng (của bắp cơ...), (pháp lý) vợ,...
  • Venter anterior musculi digastrici

    bụng trước cơ hai thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top