- Từ điển Anh - Việt
Vented form
Xem thêm các từ khác
-
Vented pipe
ống có thông hơi, -
Vented tank
bình có lỗ thông gió, bể chứa có lỗ thông hơi, -
Vented water heater
bộ đun nước có lỗ thông, -
Venter
/ ´ventə /, Danh từ: (giải phẫu) bụng, mặt bụng, bắp, bụng (của bắp cơ...), (pháp lý) vợ,... -
Venter anterior musculi digastrici
bụng trước cơ hai thân, -
Venter frontalis musculi occipitofrontalis
bụng trán cơ chẩm-trán, -
Venter inferior musculi omohyoidei
bụng dưới cơ vai-móng, -
Venter musculi
bụng cơ, -
Venter occipitalis musculi occipito-frontalis
bụng chẩm cơ chẩm-trán, -
Venter posterior musculi digastrici
bụng sau cơ hai đầu, -
Venter superior musculi omohyoidei
bụng trên cơ vai-móng, -
Venteranterior musculi digastrici
bụng trước cơ hai thân, -
Venterinferior musculi omohyoidei
bụng dướicơ vai-móng, -
Ventiduct
Danh từ: Ống thông gió, ống thông hơi, ống thông gió, ống thông gió, ống thổi gió, -
Ventil
/ ´ventil /, Danh từ: van (kèn), -
Ventilalion plant
nhà máy thông gió, -
Ventilate
/ ´venti¸leit /, Ngoại động từ: quạt (thóc), làm cho thông gió, làm cho thông hơi, (y học) lọc... -
Ventilated
(adj) để dẫn gió, để thông gió, để dẫn gió, để thông gió, được thông gió, enclosed ventilated, được thông gió kín -
Ventilated cargo
hàng (chở) thông gió, hàng chở thông gió, -
Ventilated casing
vỏ thông hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.