- Từ điển Anh - Việt
Venturesomeness
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh
- a venturesomeness enterprise
- một công việc mạo hiểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturousness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Venturi
ống khuếch tán (bộ chế hòa khí), ống khuếch tán, venturi scrubber, máy lọc hơi đốt có ống khuếch tán -
Venturi (tube)
ống khuếch tán, -
Venturi conduit
ống venturi, -
Venturi conduit (pipe
ống venturi, -
Venturi flume
máng venturi, -
Venturi flume or Venturi flume
máng venturi, -
Venturi governor
bộ điều chỉnh venturi, -
Venturi meter
lưu lượng kế (dùng ống) ventury, lưu lượng kế venturi, lưu lượng kế, lưu lượng kế venturi, -
Venturi meter or Venturi meter
lưu tốc kế venturi, -
Venturi nozzle
vòi phun venturi, -
Venturi or Venturi
ống venturi, -
Venturi pipe
ống venturi, -
Venturi scrubber
máy lọc hơi đốt có ống khuếch tán, máy rửa venturi, -
Venturi sludge
bùn quánh venturi, -
Venturi throat
chỗ thắt lại của ống, -
Venturi tube
đèn tuýp ngắn cổ thắt, ống cổ hẹp, ống venturi, -
Venturi type gas burner
buồng đốt khí kiểu venturi, -
Venturimeter
lưu lượng kế venturi, -
Venturine
ống venturi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.