Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Venus

Mục lục

/'vi:nəs/

Thông dụng

Danh từ

(thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình
Người đàn bà rất đẹp
Nhục dục, dục tình
(thiên văn học) sao Kim (hành tinh thứ hai theo thứ tự cách xa mặt trời, gần trái đất)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kim tinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
paphian , venereal
noun
aphrodite , cytherea , evening star , hesper , hesperus , lucifer phosphor , morning star

Xem thêm các từ khác

  • Venus fly-trap

    Danh từ: cây ăn sâu bọ,
  • Venus flytrap

    xem fly-trap,
  • Venusian

    / vi´nju:ziən /, (thuộc) sao kim,
  • Veny

    anh từ, sự công kích (bằng vũ khí hay bằng lời),
  • Veracious

    / ve´reiʃəs /, Tính từ: chân thực (người), Đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu..),
  • Veraciously

    Phó từ: chân thực (người), Đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu..),
  • Veraciousness

    / ve´reiʃəsnis /, danh từ, tính chân thực (người), tính xác thực, sự thật (lời phát biểu..), Từ...
  • Veracity

    / ve´ræsiti /, sự thật, như veraciousness, tính trung thực/thành thực, tính chính xác, sự đáng tin, Từ...
  • Veranda

    / və´rændə /, Danh từ: (kiến trúc) hiên, hè, hành lang (của một ngôi nhà..) (như) porch, Toán...
  • Veranda(h)

    mái hiên,
  • Veranda (h)

    hè nhà, gác thượng, mái hiên, trellised veranda (h), mái hiên có giàn dây leo
  • Veranda (h) roof

    hiên lợp,
  • Veranda (verandah)

    mái hiên, mái hiên,
  • Veranda or verandah

    mái hiên,
  • Verandah

    / və´rændə /, như veranda,
  • Veratric

    veratrin,
  • Veratrine

    hỗn hợp alkaloit,
  • Veratrum

    cây rễ ly veratrum,
  • Verb

    / və:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện...
  • Verbal

    / ˈvɜrbəl /, Tính từ: (thuộc) từ; (thuộc) lời, bằng lời nói, bằng miệng (nói ra mà không viết),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top