Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vermiculate

Mục lục

/və:´mikjulit/

Thông dụng

Tính từ

(động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn
Bị sâu, bị mọt (đục thành đường)
(nghĩa bóng) quỷ quyệt

Ngoại động từ

Trang trí bằng đường vân lăn tăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vermiculated

    Tính từ: có vân hình giun, bị sâu mọt, bị hao, bị mòn,
  • Vermiculated work

    sự bằng đường vân lăn tăn (vân hình giun),
  • Vermiculation

    / və:¸mikju´leiʃən /, Danh từ: cách trang trí bằng đường vân lăn tăn, vết sâu ăn, tình trạng...
  • Vermiculite

    / və:´mikju¸lait /, Danh từ: chất khoáng bón cây, Hóa học & vật liệu:...
  • Vermiculous

    Tính từ: bị sâu (ăn), Y học: 1- giống như giun 2 . mắc chứng giun,...
  • Vermiform

    / ´və:mi¸fɔ:m /, Tính từ: (giải phẫu) hình giun (hình thù giống con giun), Y...
  • Vermiform appendix

    ruột thừa, ruột thừa,
  • Vermiform artery

    động mạch ruột thừa,
  • Vermiform process of cerebellum

    thùynhộng tiểu não,
  • Vermiformappendix

    ruột thừa,
  • Vermiformartery

    động mạch ruột thừa,
  • Vermifugal

    / ¸və:mi´fju:gəl /, Tính từ: tẩy giun, Y học: trừ giãn,
  • Vermifuge

    / ´və:mi¸fju:dʒ /, Danh từ: (y học) thuốc giun,
  • Vermilion

    / və´miliən /, Danh từ: thần sa, son, màu đỏ son, Tính từ: có màu...
  • Vermilion border

    bờ đỏ son,
  • Vermilionborder

    bờ đỏ son,
  • Vermillion paint

    sơn đỏ điều,
  • Vermin

    / ´və:min /, Danh từ: (động vật học) vật hại, sâu hại, chim hại (gây hại cho mùa màng, gia...
  • Verminal

    (thuộc, do) giun, ngoại ký sinh trùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top