- Từ điển Anh - Việt
Vestal
Mục lục |
/vestəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) bà Táo
(thuộc) nữ vu
- vestal virgin
- trinh nữ
(nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết
Danh từ
Nữ vu thờ bà táo (cổ La mã)
Trinh nữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vested
/ ´vestid /, tính từ, Được trao cho, được ban cho, được phong cho, (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch, vested interests,... -
Vested in possession
quyền lợi thủ đắc hưởng thụ tức thời, -
Vested interests
quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư, những giới có thế lực, quyền lợi được ban cho, quyền lợi được... -
Vested right
quyền đã có được (do pháp luật quy định), -
Vestee
Danh từ: cái yếm, -
Vestiarian
Tính từ: thuộc đồ tế lễ, -
Vestiary
/ ´vestiəri /, Tính từ: (thuộc) quần áo, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa... -
Vestibular
/ ves´tibjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tiền đình, Y học:... -
Vestibular ataxia
mất điều hòa tiền đình, -
Vestibular canal
ống tiền đình, -
Vestibular fossa of vagina
hố tiền đình âm đạo, -
Vestibular ganglion
hạch tiền đính, hạch scarpa, -
Vestibular gland
tuyến tiền đình bé, -
Vestibular membrane of cochlear duct
màng reissner, màng nóc ốc tai, -
Vestibular nerve
thần kinh tiền đình, -
Vestibular neuronitis
viêm nơron tiền đình, -
Vestibular nuclei
nhân tiền đình, -
Vestibular nystagmus
rung giãn nhãn cầu tiền đình, -
Vestibular root of acoustic nerve
rễ tiền đình cúadây thần kinh thính giác, -
Vestibular root of acousticnerve
rễ tiềnđình cúa dây thần kinh thính giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.