- Từ điển Anh - Việt
Vestibulococh lear nerve
Xem thêm các từ khác
-
Vestibulococh learnerve
dây thầnkinh thính giác., -
Vestibulocochlear
cơ quan tiền đình-ốc tai, -
Vestibulocochlear nerve
thần kinh tiền đình - ốc tai, -
Vestibulocochlearnerve
dây thầnkinh thính giác, -
Vestibuloplasty
thủ thuật tạo hình tiền đình miệng, -
Vestibulospinal tract
bó tiền đình gai, -
Vestibulotomy
(thủ thuật) mở tiền đình (tai), -
Vestibulum
tiền đình, vestibulum auris, tiền đình tai, vestibulum glottidis, tiền đình thanh quản, vestibulum oris, tiền đình miệng -
Vestibulum auris
tiền đình tai, -
Vestibulum bursae omentalis
tiền đình hậu cung mạc nối, -
Vestibulum glottidis
tiền đình thanh quản, -
Vestibulum laryngis
tiền đình thanh quản, -
Vestibulum nasi
tiền đình mũi, -
Vestibulum oris
tiền đình miệng, -
Vestibulum vaginae
tiền đình âm đạo, -
Vestibulumauris
tiền đình tai, -
Vestibulumnasi
tiềnđình mũi, -
Vestige
/ ´vestidʒ /, Danh từ: vết tích, dấu vết, di tích (phần nhỏ còn lại của cái gì đã một thời... -
Vestigial
/ ves´tidʒiəl /, Tính từ: (thuộc) dấu vết; còn lại như một dấu vết, Y... -
Vestigial organ
cơ quan vết tích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.