- Từ điển Anh - Việt
Vicar
Mục lục |
/´vikə/
Thông dụng
Danh từ
(tôn giáo) cha sở (mục sư phụ trách một giáo khu, nơi mà 1 / 10 hoa lợi hàng năm trước kia thuộc về người hoặc cơ sở khác trong Giáo hội Anh)
Giáo chức đại diện (toà thánh La mã)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clergyman , cleric , deputy , ecclesiastic , lieutenant , minister , pastor , priest , proxy , substitute , vicegerent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vicar of bray
Thành Ngữ:, vicar of bray, người phản bội -
Vicar of christ
Danh từ: ( vicarỵofỵchrist) danh hiệu đôi khi dùng để gọi giáo hoàng, -
Vicarage
/ ´vikəridʒ /, Danh từ: hoa lợi của cha sở, hoa lợi của linh mục, nhà của cha sở, nhà xứ, toà... -
Vicaress
Danh từ: vợ linh mục, bà xơ thủ quỹ, bà giúp việc nữ tu viện trưởng, -
Vicarial
/ vai´kɛəriəl /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) cha sở, làm như cha sở, -
Vicarian
Tính từ: thuộc đại biện, -
Vicariate
Danh từ: quyền đại biện, -
Vicarious
/ vai´kɛəriəs /, Tính từ: lây; cảm thấy một cách gián tiếp, trải nghiệm một cách gián tiếp... -
Vicarious hemoptysis
khái huyết lạc vị, khái huyết thay thế, -
Vicarious hemorrhage
xuất huyết thay thế, -
Vicarious hypertrophy
phì đại thay thế, -
Vicarious liability
trách nhiệm liên đới, -
Vicarious menstruation
kinh nguyệt thay thế, -
Vicat apparatus
máy vica, -
Vicat needle
kim vicat (đo độ rắn của ximăng), kim vicat, -
Vicat needle test
thời gian đông cứng xi-măng bằng kim vicat, -
Vicat softening temperature
nhiệt độ hóa mềm vicat,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.