- Từ điển Anh - Việt
Vice-agent
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người được ủy quyền
Người đại diện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vice-chairman
/ ¸vais´tʃɛəmən /, Danh từ: ( vice-chairman) (viết tắt) vc phó chủ tịch, Kinh... -
Vice-chancellor
/ ¸vais´tʃa:nsələ /, Danh từ: phó chưởng án, phó hiệu trưởng đại học, ( vice-chancellor) (viết... -
Vice-chief
Danh từ: người phó thứ nhất của thủ trưởng, -
Vice-consul
/ ¸vais´kɔnsəl /, danh từ, ( vice-consul) (viết tắt) vc phó lãnh sự, -
Vice-consular
Tính từ: thuộc phó lãnh sự, -
Vice-consulate
Danh từ: chức phó lãnh sự, -
Vice-dean
/ ¸vais´di:n /, danh từ, phó chủ nhiệm khoa, -
Vice-director
phó giám đốc, -
Vice-governor
/ ¸vais´gʌvənə /, danh từ, phó thống đốc, -
Vice-king
/ ´vais´kiη /, -
Vice-manager
phó giám đốc, trợ lý giám đốc, -
Vice-minister
/ ¸vais´ministə /, danh từ, thứ trưởng, -
Vice-presidency
Danh từ: nhiệm kỳ phó chủ tịch, nhiệm kỳ phó tổng thống, chức phó chủ tịch, chức phó tổng... -
Vice-president
/ ¸vais´prezidənt /, Danh từ: (viết tắt) vp, v pres phó chủ tịch; phó tổng thống, Xây... -
Vice-presidental
Tính từ: thuộc phó chủ tịch, thuộc phó tổng thống, -
Vice-principal
Danh từ: phó hiệu trưởng (trường đại học và trường phổ thông), -
Vice-regent
Danh từ: phó nhiếp chính, -
Vice-treasurer
Danh từ: phó giám đốc kho bạc, phó thủ quỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.